Bản dịch của từ Worrywart trong tiếng Việt
Worrywart
Worrywart (Noun)
Một người có xu hướng tập trung quá mức vào khó khăn hoặc rắc rối.
A person who tends to dwell unduly on difficulty or troubles.
Jane is a worrywart who always frets about minor issues.
Jane là một người lo lắng luôn lo lắng về những vấn đề nhỏ.
The worrywart in our group constantly anticipates problems that rarely occur.
Người lo lắng trong nhóm của chúng tôi liên tục dự đoán các vấn đề hiếm khi xảy ra.
Being a worrywart, Tom often imagines worst-case scenarios unnecessarily.
Là một người lo lắng, Tom thường tưởng tượng các tình huống xấu nhất một cách không cần thiết.
Chu Du Speak
Bạn
Luyện Speaking sử dụng Worrywart cùng Chu Du Speak
Video ngữ cảnh
Họ từ
Từ "worrywart" xuất phát từ tiếng Anh Mỹ, chỉ những người hay lo lắng, lo âu thái quá về những vấn đề nhỏ nhặt. Từ này có cấu trúc không chính thức và thường mang ý nghĩa tiêu cực, cho thấy sự thiếu tự tin trong cuộc sống hàng ngày. Trong tiếng Anh Anh, từ tương đương có thể là "fusspot", nhưng không hoàn toàn đồng nghĩa. "Worrywart" không thường được sử dụng trong văn viết trang trọng, mà phổ biến hơn trong giao tiếp hàng ngày.
Từ "worrywart" xuất phát từ hai phần: "worry" có nguồn gốc từ tiếng Anh cổ "wyrgan," mang nghĩa là lo lắng hay làm tổn thương, và "wart," có thể bắt nguồn từ tiếng Đức cổ "warze," chỉ một khối u nhỏ đáng ghét. Kết hợp lại, "worrywart" chỉ những người có thói quen lo âu thái quá. Từ thế kỷ 20, nó đã trở thành một thuật ngữ phổ biến để ám chỉ những người hay lo lắng không cần thiết.
Từ "worrywart" thường ít xuất hiện trong bốn thành phần của bài thi IELTS, bao gồm Nghe, Nói, Đọc và Viết, do tính chất không chính thức và vùng miền của từ này. Trong các ngữ cảnh khác, "worrywart" được sử dụng để chỉ người thường xuyên lo lắng thái quá, thường gặp trong các cuộc hội thoại hàng ngày, bài viết về tâm lý hoặc trong các tình huống mô tả tính cách. Sự ít phổ biến của từ này trong các văn bản học thuật cũng làm giảm khả năng xuất hiện của nó trong các kỳ thi chính thức.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp