Bản dịch của từ Worshipped trong tiếng Việt
Worshipped

Worshipped (Verb)
(anh) quá khứ đơn và quá khứ phân từ của sự thờ phượng.
Britain simple past and past participle of worship.
Many people worshipped at the cathedral during the festival last year.
Nhiều người đã thờ phụng tại nhà thờ trong lễ hội năm ngoái.
They did not worshipped any other deities during the cultural event.
Họ đã không thờ phụng các thần khác trong sự kiện văn hóa.
Did the community worshipped together during the annual celebration?
Cộng đồng đã thờ phụng cùng nhau trong lễ kỷ niệm hàng năm không?
Dạng động từ của Worshipped (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Worship |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Worshipped |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Worshipped |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Worships |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Worshipping |
Họ từ
"Worshipped" là quá khứ phân từ của động từ "worship", có nghĩa là tôn thờ hoặc thờ phụng, thường được sử dụng trong ngữ cảnh tôn giáo hoặc tín ngưỡng. Trong tiếng Anh Mỹ, từ này thường được sử dụng như một động từ chính, trong khi tiếng Anh Anh có thể sử dụng cả dạng danh từ "worship" để chỉ hành động hoặc nghi lễ. Sự khác biệt giữa chúng chủ yếu nằm ở cách diễn đạt và ngữ cảnh sử dụng, nhưng ý nghĩa vẫn tương tự nhau trong cả hai biến thể.
Từ "worshipped" có nguồn gốc từ động từ tiếng Anh "worship", được cấu thành từ hai thành tố: "worth" (giá trị) và "ship" (tình trạng, trạng thái). Tiếng Anh cổ ghi nhận từ này là “weorþscipe”, mang nghĩa tôn thờ hoặc kính trọng. Trong bối cảnh hiện đại, "worshipped" biểu thị việc thể hiện lòng tôn kính sâu sắc đối với thần linh hoặc các nhân vật vĩ đại, phản ánh truyền thống tâm linh và văn hóa qua nhiều thế kỷ. Sự thay đổi về ngữ nghĩa cho thấy sự kết hợp giữa khái niệm giá trị và trạng thái của lòng tôn sùng.
Từ "worshipped" có tần suất sử dụng tương đối thấp trong các thành phần của IELTS, chủ yếu xuất hiện trong phần đọc và viết liên quan đến chủ đề tôn giáo hoặc văn hóa. Trong ngữ cảnh khác, từ này thường được sử dụng để miêu tả sự tôn kính, ngưỡng mộ dành cho các nhân vật lịch sử, thần thánh, hoặc các biểu tượng. Các tình huống phổ biến bao gồm các cuộc thảo luận về tín ngưỡng, truyền thống tôn giáo hoặc các tác phẩm văn học có liên quan đến đức tin.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp
Tần suất xuất hiện
Tài liệu trích dẫn có chứa từ

