Bản dịch của từ Worthier trong tiếng Việt
Worthier

Worthier (Adjective)
So sánh 'xứng đáng', xứng đáng hơn hoặc có công.
Comparative of worthy more deserving or meritorious.
She believes education makes people worthier in society.
Cô ấy tin rằng giáo dục làm cho mọi người xứng đáng hơn trong xã hội.
He is not worthier than his peers in this project.
Anh ấy không xứng đáng hơn đồng nghiệp trong dự án này.
Isn't a charitable act worthier than a selfish one?
Hành động từ thiện không xứng đáng hơn hành động ích kỷ sao?
She is worthier of the scholarship than any other student.
Cô ấy xứng đáng hơn học bổng hơn bất kỳ sinh viên nào khác.
It's not worthier to discriminate based on social status.
Việc phân biệt dựa trên tình trạng xã hội không xứng đáng.
Worthier (Adverb)
She is worthier of the award than anyone else in her class.
Cô ấy xứng đáng với giải thưởng hơn bất kỳ ai khác trong lớp.
He is not worthier than his peers for this promotion.
Anh ấy không xứng đáng hơn các đồng nghiệp của mình cho sự thăng tiến này.
Is she worthier of recognition for her volunteer work?
Cô ấy có xứng đáng hơn để được công nhận cho công việc tình nguyện không?
She worked worthier than anyone else in the group.
Cô ấy làm việc đáng giá hơn bất kỳ ai khác trong nhóm.
He did not perform worthier despite his strong qualifications.
Anh ấy không thể thực hiện đáng giá hơn mặc dù có trình độ mạnh.
Họ từ
Từ "worthier" là hình thức so sánh hơn của tính từ "worthy", có nghĩa là xứng đáng, có giá trị hơn. "Worthier" thường được sử dụng để so sánh hai hay nhiều đối tượng trong các bối cảnh khác nhau, thể hiện rằng một đối tượng có giá trị, phẩm chất hoặc đặc điểm tốt hơn đối tượng còn lại. Trong tiếng Anh Mỹ và Anh, hình thức "worthier" không có sự khác biệt rõ rệt về cách viết hoặc phát âm, tuy nhiên, trong thực tiễn, "worthy" có thể được sử dụng nhiều hơn trong ngữ cảnh văn học hay trang trọng tại Anh, trong khi tại Mỹ thường thiên về các ngữ cảnh đời thường.
Từ "worthier" bắt nguồn từ phần tử Địa Trung Hải "worth", có gốc từ ngôn ngữ cổ là "weorþ", có nghĩa là "giá trị" hoặc "đáng giá". Hình thức "worthier" được hình thành từ hậu tố "-ier", diễn tả so sánh. Ban đầu, khái niệm này liên quan đến giá trị vật chất và tài sản, nhưng dần dần mở rộng để bao trùm giá trị tinh thần và đạo đức. Hiện nay, từ này thường dùng để chỉ phẩm chất cao hơn trong một so sánh, phản ánh sự đánh giá cao trong ngữ cảnh cá nhân hoặc xã hội.
Từ "worthier" được sử dụng trong các bài kiểm tra IELTS, đặc biệt là trong phần viết và nói, mặc dù không phổ biến. Nó thường xuất hiện trong ngữ cảnh so sánh giá trị hoặc tầm quan trọng của các chủ đề khác nhau. Trong các tình huống giao tiếp hàng ngày, "worthier" có thể được dùng để đánh giá một người, sự vật hoặc ý tưởng có giá trị hơn trong việc thực hiện một mục tiêu nhất định. Tuy nhiên, từ này ít được sử dụng trong văn phong hiện đại do sự thay thế bằng các từ đơn giản hơn như "more worthy".
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Tần suất xuất hiện
Tài liệu trích dẫn có chứa từ


