Bản dịch của từ Worthier trong tiếng Việt

Worthier

Adjective Adverb
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Worthier (Adjective)

wˈɝðiɚ
wˈɝðiɚ
01

So sánh 'xứng đáng', xứng đáng hơn hoặc có công.

Comparative of worthy more deserving or meritorious.

Ví dụ

She believes education makes people worthier in society.

Cô ấy tin rằng giáo dục làm cho mọi người xứng đáng hơn trong xã hội.

He is not worthier than his peers in this project.

Anh ấy không xứng đáng hơn đồng nghiệp trong dự án này.

Isn't a charitable act worthier than a selfish one?

Hành động từ thiện không xứng đáng hơn hành động ích kỷ sao?

She is worthier of the scholarship than any other student.

Cô ấy xứng đáng hơn học bổng hơn bất kỳ sinh viên nào khác.

It's not worthier to discriminate based on social status.

Việc phân biệt dựa trên tình trạng xã hội không xứng đáng.

Worthier (Adverb)

ˈwɚ.ði.ɚ
ˈwɚ.ði.ɚ
01

Theo cách xứng đáng hơn hoặc có công.

In a more deserving or meritorious manner.

Ví dụ

She is worthier of the award than anyone else in her class.

Cô ấy xứng đáng với giải thưởng hơn bất kỳ ai khác trong lớp.

He is not worthier than his peers for this promotion.

Anh ấy không xứng đáng hơn các đồng nghiệp của mình cho sự thăng tiến này.

Is she worthier of recognition for her volunteer work?

Cô ấy có xứng đáng hơn để được công nhận cho công việc tình nguyện không?

She worked worthier than anyone else in the group.

Cô ấy làm việc đáng giá hơn bất kỳ ai khác trong nhóm.

He did not perform worthier despite his strong qualifications.

Anh ấy không thể thực hiện đáng giá hơn mặc dù có trình độ mạnh.

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/worthier/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Bài mẫu IELTS Writing và từ vựng cho chủ đề Advertising
[...] However, widespread advertising can also have some negative consequences that are of consideration [...]Trích: Bài mẫu IELTS Writing và từ vựng cho chủ đề Advertising
Giải đề và bài mẫu IELTS Writing cho chủ đề Advertising
[...] 1)However, widespread advertising can also have some negative consequences that are of consideration [...]Trích: Giải đề và bài mẫu IELTS Writing cho chủ đề Advertising
Bài mẫu IELTS Writing và từ vựng theo chủ đề Housing and Architecture
[...] However, the advantages brought about by a diversity in housing styles are more of consideration [...]Trích: Bài mẫu IELTS Writing và từ vựng theo chủ đề Housing and Architecture

Idiom with Worthier

Không có idiom phù hợp