Bản dịch của từ Worthily trong tiếng Việt
Worthily
Adverb
Worthily (Adverb)
wɝˈðəli
wɝˈðəli
Ví dụ
She volunteered worthily at the community center every Saturday for years.
Cô ấy tình nguyện xứng đáng tại trung tâm cộng đồng mỗi thứ bảy trong nhiều năm.
They did not contribute worthily to the charity event last month.
Họ không đóng góp xứng đáng cho sự kiện từ thiện tháng trước.
Did he act worthily during the social campaign for climate change?
Liệu anh ấy có hành động xứng đáng trong chiến dịch xã hội về biến đổi khí hậu không?
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Độ phù hợp
Không có từ phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Độ phù hợp
Không có từ phù hợp
Tần suất xuất hiện
1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp
Tài liệu trích dẫn có chứa từ
Idiom with Worthily
Không có idiom phù hợp