Bản dịch của từ Worthily trong tiếng Việt
Worthily

Worthily (Adverb)
She volunteered worthily at the community center every Saturday for years.
Cô ấy tình nguyện xứng đáng tại trung tâm cộng đồng mỗi thứ bảy trong nhiều năm.
They did not contribute worthily to the charity event last month.
Họ không đóng góp xứng đáng cho sự kiện từ thiện tháng trước.
Did he act worthily during the social campaign for climate change?
Liệu anh ấy có hành động xứng đáng trong chiến dịch xã hội về biến đổi khí hậu không?
Họ từ
Từ "worthily" là một trạng từ trong tiếng Anh, có nghĩa là "một cách xứng đáng" hoặc "theo cách đáng giá". Từ này chủ yếu được sử dụng để miêu tả hành động hoặc cách thức thực hiện điều gì đó với giá trị hoặc phẩm chất phù hợp. Trong ngữ cảnh Anh-Mỹ, "worthily" được sử dụng tương tự cả hai cách, không có sự khác biệt đáng kể về hình thức viết hoặc cách phát âm. Tuy nhiên, ngữ cảnh văn hóa có thể ảnh hưởng đến cách thức mà từ này được sử dụng trong các mẫu văn bản khác nhau.
Từ "worthily" xuất phát từ gốc La-tinh "worth" (có giá trị) và "il" (tính từ chỉ phẩm chất), thể hiện ý nghĩa về giá trị và phẩm hạnh. Cấu trúc này được tích hợp vào tiếng Anh qua tiếng Pháp cổ trong thời kỳ trung cổ. Ngày nay, "worthily" được sử dụng để chỉ hành động, thái độ hoặc phẩm chất thực hiện một cách xứng đáng, phản ánh đúng thực chất giá trị của một việc làm hay thành tựu nào đó.
Từ "worthily" có tần suất sử dụng thấp trong các thành phần của kỳ thi IELTS, bao gồm Nghe, Nói, Đọc, và Viết, thường xuất hiện trong bối cảnh thể hiện sự xứng đáng hoặc giá trị của một hành động hoặc thành tựu. Trong ngữ cảnh rộng hơn, từ này thường được sử dụng trong các bài viết học thuật hoặc văn phong trang trọng để mô tả cách thức mà một cá nhân hoặc nhóm hành động để đạt được sự công nhận hay thành công nhất định.