Bản dịch của từ Wrap around trong tiếng Việt
Wrap around

Wrap around (Phrase)
Bao vây hoặc bao quanh một cái gì đó hoàn toàn.
Trees wrap around the park, creating a peaceful atmosphere.
Cây bao quanh công viên, tạo ra một bầu không khí yên bình.
The buildings do not wrap around the playground, leaving it exposed.
Những tòa nhà không bao quanh sân chơi, để lộ ra.
Do the flowers wrap around the fountain in the town square?
Các bông hoa có bao quanh bình phong ở quảng trường thị trấn không?
Cụm từ "wrap around" có nghĩa là bao bọc hoặc quây quanh một vật thể nào đó, thường để bảo vệ hoặc che phủ. Trong tiếng Anh, "wrap around" có thể được sử dụng như động từ hoặc danh từ. Không có sự khác biệt đáng kể giữa tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ liên quan đến cách phát âm và ngữ nghĩa. Tuy nhiên, trong một số ngữ cảnh, "wraparound" còn được dùng để chỉ các thiết kế đặc biệt, như trong lĩnh vực thời trang hoặc kiến trúc, giúp nhấn mạnh tính linh hoạt và khả năng điều chỉnh của sản phẩm.
Cụm từ "wrap around" xuất phát từ động từ "wrap" có nguồn gốc từ tiếng Anh cổ "wrappen", từ ngữ này có thể liên kết với tiếng Đức cổ "wrappen" và tiếng Hà Lan "wrijven", đều mang ý nghĩa xoắn hoặc bọc lại. Cụm từ "wrap around" chỉ hành động quấn lại một vật thể theo hình dạng của nó hoặc trước cái gì đó. Ý nghĩa hiện tại nhấn mạnh sự bao bọc và bảo vệ nội dung, đã phát triển thành một cách diễn đạt phổ biến trong nhiều lĩnh vực, đặc biệt là công nghệ và ngôn ngữ hình ảnh.
Cụm từ "wrap around" thường không xuất hiện nhiều trong bốn thành phần của IELTS (Nghe, Nói, Đọc, Viết). Tuy nhiên, nó có thể được sử dụng trong các ngữ cảnh cụ thể như mô tả các hiện tượng tự nhiên, các chiến lược kinh doanh hoặc trong nghệ thuật thiết kế. Cụm từ này thường liên quan đến việc bao quanh hoặc ôm trọn một vật thể, thể hiện sự bảo vệ hoặc kết nối.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp