Bản dịch của từ Wrap around trong tiếng Việt

Wrap around

Phrase
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Wrap around (Phrase)

ɹæp əɹˈaʊnd
ɹæp əɹˈaʊnd
01

Bao vây hoặc bao quanh một cái gì đó hoàn toàn.

Encircle or surround something completely.

Ví dụ

Trees wrap around the park, creating a peaceful atmosphere.

Cây bao quanh công viên, tạo ra một bầu không khí yên bình.

The buildings do not wrap around the playground, leaving it exposed.

Những tòa nhà không bao quanh sân chơi, để lộ ra.

Do the flowers wrap around the fountain in the town square?

Các bông hoa có bao quanh bình phong ở quảng trường thị trấn không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/wrap around/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Wrap around

Không có idiom phù hợp