Bản dịch của từ Wreak havoc on trong tiếng Việt

Wreak havoc on

Phrase
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Wreak havoc on (Phrase)

ɹˈik hˈævək ˈɑn
ɹˈik hˈævək ˈɑn
01

Gây ra nhiều rắc rối hoặc thiệt hại.

To cause a lot of trouble or damage.

Ví dụ

Fake news can wreak havoc on society's trust in the media.

Tin giả có thể gây hậu quả nghiêm trọng đối với sự tin tưởng của xã hội vào phương tiện truyền thông.

Ignoring climate change will not wreak havoc on future generations.

Bỏ qua biến đổi khí hậu sẽ không gây hậu quả nghiêm trọng cho thế hệ tương lai.

Can misinformation wreak havoc on community relationships and social cohesion?

Tin sai lệch có thể gây hậu quả nghiêm trọng cho mối quan hệ cộng đồng và sự đoàn kết xã hội không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/wreak havoc on/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Wreak havoc on

Không có idiom phù hợp