Bản dịch của từ Wreak havoc on trong tiếng Việt
Wreak havoc on

Wreak havoc on (Phrase)
Fake news can wreak havoc on society's trust in the media.
Tin giả có thể gây hậu quả nghiêm trọng đối với sự tin tưởng của xã hội vào phương tiện truyền thông.
Ignoring climate change will not wreak havoc on future generations.
Bỏ qua biến đổi khí hậu sẽ không gây hậu quả nghiêm trọng cho thế hệ tương lai.
Can misinformation wreak havoc on community relationships and social cohesion?
Tin sai lệch có thể gây hậu quả nghiêm trọng cho mối quan hệ cộng đồng và sự đoàn kết xã hội không?
Cụm từ "wreak havoc on" có nghĩa là gây ra sự tàn phá hoặc thiệt hại lớn. Ngữ nghĩa của cụm từ này thường được sử dụng trong ngữ cảnh mô tả những tác động tiêu cực mạnh mẽ, chẳng hạn như thiên tai hoặc các hành động phi pháp. Trong cả tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, cách phát âm và viết không có sự khác biệt lớn, nhưng ở tiếng Anh Anh, cụm từ có thể được dùng nhiều hơn trong văn bản trang trọng và phê phán.
Cụm từ "wreak havoc on" có nguồn gốc từ từ "wreak" trong tiếng Anh, có nghĩa là gây ra hoặc thực hiện, được bắt nguồn từ tiếng Old English "wrecan", có nghĩa là trừng phạt hoặc trả thù. Từ "havoc" xuất phát từ tiếng Pháp cổ "havoc", trong đó mang nghĩa là sự tàn phá hoặc hỗn loạn. Sự kết hợp này phản ánh ý nghĩa hiện tại, diễn tả hành động gây ra sự tàn phá hoặc hỗn loạn nghiêm trọng, thường trong bối cảnh thiên nhiên hoặc xã hội.
Cụm từ "wreak havoc on" xuất hiện với tần suất vừa phải trong các phần của IELTS, đặc biệt là trong bài thi viết và nói, nơi người học thường mô tả những tác động tiêu cực của các hiện tượng xã hội hoặc môi trường. Cụm từ này cũng được sử dụng phổ biến trong các ngữ cảnh như mô tả tác động của thiên tai, xung đột vũ trang hoặc khủng hoảng kinh tế, thể hiện sự hủy diệt hoặc rối loạn nghiêm trọng.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp