Bản dịch của từ Wretchedly trong tiếng Việt
Wretchedly
Wretchedly (Adverb)
Theo cách rất đáng tiếc hoặc có chất lượng kém.
In a manner that is very unfortunate or of poor quality.
The wretchedly poor conditions in shelters worry many social workers today.
Điều kiện nghèo khổ trong các nơi trú ẩn làm nhiều nhân viên xã hội lo lắng.
Many people do not live wretchedly due to government support programs.
Nhiều người không sống trong cảnh nghèo khổ nhờ các chương trình hỗ trợ của chính phủ.
Are social services wretchedly underfunded in our community this year?
Các dịch vụ xã hội có bị thiếu kinh phí một cách tồi tệ trong cộng đồng chúng ta năm nay không?
Dạng trạng từ của Wretchedly (Adverb)
Nguyên mẫu | So sánh hơn | So sánh nhất |
---|---|---|
Wretchedly Khốn khổ | More wretchedly Khốn khổ hơn | Most wretchedly Khốn khổ nhất |
Họ từ
Từ "wretchedly" là trạng từ chỉ tình trạng khốn khổ, bất hạnh hoặc cực kỳ tồi tệ. Nó thường được sử dụng để mô tả một cách cảm xúc về những điều kiện khó khăn hoặc khổ sở. Trong văn phong, từ này không có sự khác biệt giữa tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, cả hai đều phát âm tương tự là /ˈrɛtʃədli/. Tuy nhiên, trong ngữ cảnh sử dụng, "wretchedly" thường xuất hiện trong văn học và các tác phẩm mô tả cảm xúc sâu sắc về sự đau khổ.
Từ "wretchedly" có nguồn gốc từ động từ Latinh "miserare", nghĩa là "cảm thấy khổ sở". Trong tiếng Anh, từ này được hình thành từ tính từ "wretched", có nghĩa là rất khổ sở hoặc đáng thương, với tiền tố "-ly" chỉ cách thức. Sự phát triển ngữ nghĩa từ tình trạng khốn khổ sang trạng thái hành động được thể hiện qua cách dùng từ, thường chỉ hành động hoặc cảm xúc thể hiện sự đau khổ hoặc bất hạnh.
Từ "wretchedly" có tần suất sử dụng thấp trong các thành phần của IELTS, đặc biệt là trong bài thi nghe và nói. Trong khung bài thi đọc và viết, từ này thường xuất hiện trong các đoạn văn mô tả cảm xúc tiêu cực hoặc tình trạng khổ sở. Ngoài ra, "wretchedly" cũng thường được sử dụng trong văn phong văn học hoặc tài liệu mô tả tình trạng con người trong các hoàn cảnh khó khăn, thể hiện một cảm giác tồi tệ hay chua chát.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp
Ít phù hợp