Bản dịch của từ Wretchedly trong tiếng Việt
Wretchedly
Wretchedly (Adverb)
Theo cách rất đáng tiếc hoặc có chất lượng kém.
In a manner that is very unfortunate or of poor quality.
The wretchedly poor conditions in shelters worry many social workers today.
Điều kiện nghèo khổ trong các nơi trú ẩn làm nhiều nhân viên xã hội lo lắng.
Many people do not live wretchedly due to government support programs.
Nhiều người không sống trong cảnh nghèo khổ nhờ các chương trình hỗ trợ của chính phủ.
Are social services wretchedly underfunded in our community this year?
Các dịch vụ xã hội có bị thiếu kinh phí một cách tồi tệ trong cộng đồng chúng ta năm nay không?
Dạng trạng từ của Wretchedly (Adverb)
Nguyên mẫu | So sánh hơn | So sánh nhất |
---|---|---|
Wretchedly Khốn khổ | More wretchedly Khốn khổ hơn | Most wretchedly Khốn khổ nhất |
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp
Ít phù hợp