Bản dịch của từ Write-downs trong tiếng Việt
Write-downs

Write-downs (Noun)
The city reported write-downs of $2 million on public property values.
Thành phố báo cáo giảm giá trị tài sản công là 2 triệu đô la.
Write-downs do not always reflect the true value of social assets.
Giảm giá trị không phải lúc nào cũng phản ánh giá trị thực của tài sản xã hội.
How do write-downs affect funding for social programs in 2023?
Giảm giá trị ảnh hưởng như thế nào đến ngân sách cho các chương trình xã hội năm 2023?
Họ từ
Từ "write-downs" chỉ sự giảm giá trị tài sản trong sổ sách kế toán, thường phản ánh sự suy giảm giá trị thực tế của tài sản so với giá trị ghi trên bảng cân đối kế toán. Trong tiếng Anh Mỹ và Anh, thuật ngữ này được sử dụng tương tự nhau, không có sự khác biệt đáng kể về cách viết hay phát âm. "Write-downs" thường được áp dụng trong các báo cáo tài chính để thể hiện khía cạnh mất giá của các khoản đầu tư hay tài sản.
Từ "write-downs" có nguồn gốc từ động từ tiếng Anh "to write down", trong đó "write" xuất phát từ tiếng Đức cổ "writan" nghĩa là "viết" và "down" mang nghĩa "xuống". Thuật ngữ này chủ yếu được sử dụng trong lĩnh vực kế toán và tài chính, chỉ việc giảm giá trị của tài sản trên bảng cân đối kế toán. Sự kết hợp này phản ánh sự ghi chép lại sự giảm sút giá trị, nhằm nhấn mạnh tính chính xác và minh bạch trong báo cáo tài chính.
Từ "write-downs" thường xuất hiện trong bối cảnh tài chính và kế toán, ám chỉ việc điều chỉnh giảm giá trị tài sản hoặc khoản nợ trong báo cáo tài chính. Trong bốn phần của IELTS, từ này có tần suất xuất hiện thấp, chủ yếu ở phần Reading và Writing khi thảo luận về các chủ đề liên quan đến kinh tế hoặc quản lý tài chính. Trong ngữ cảnh khác, "write-downs" thường được sử dụng trong lĩnh vực doanh nghiệp khi đánh giá thực tế tài sản hoặc thẩm định giá trị khoản đầu tư.