Bản dịch của từ Write up trong tiếng Việt
Write up

Write up (Phrase)
She wrote up the community event for the local newspaper.
Cô ấy đã viết bài báo về sự kiện cộng đồng cho tờ báo địa phương.
The journalist wrote up the interview with the social activist.
Nhà báo đã viết bài báo về cuộc phỏng vấn với nhà hoạt động xã hội.
He wrote up the charity fundraiser to attract more donors.
Anh ấy đã viết bài báo về buổi gây quỹ từ thiện để thu hút thêm người ủng hộ.
Từ "write up" đề cập đến hành động soạn thảo hoặc hoàn thiện một văn bản, thường là báo cáo, bài viết hoặc tài liệu. Trong tiếng Anh, "write-up" có thể được dùng như danh từ để chỉ sản phẩm của hành động này. Cả tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ đều sử dụng thuật ngữ này, nhưng cách thức sử dụng có thể khác biệt về ngữ điệu và ngữ cảnh. Ở Anh, "write-up" thường dùng trong môi trường học thuật hơn, trong khi ở Mỹ, nó có thể phổ biến hơn trong các bối cảnh nghề nghiệp.
Từ "write" có nguồn gốc từ động từ tiếng Anh cổ "writan", có nguồn gốc từ tiếng Đức cổ "writan", có nghĩa là "cắt" hoặc "vạch ra". Gốc Latin là "scrībere", có nghĩa là "viết", liên quan đến hành động ghi chép hoặc tạo ra chữ viết. Qua thời gian, "write" đã phát triển ý nghĩa từ việc cắt hay vạch ra lên các ký tự hay từ ngữ cụ thể, phản ánh quá trình ghi chép và truyền đạt thông tin bằng chữ.
Từ "write up" thường xuất hiện với tần suất trung bình trong bốn thành phần của IELTS, đặc biệt là trong phần IELTS Writing, nơi thí sinh cần trình bày các ý tưởng một cách chi tiết và rõ ràng. Trong các ngữ cảnh khác, cụm từ này thường được sử dụng trong môi trường học thuật và chuyên môn, nhằm chỉ hành động biên soạn hoặc soạn thảo một báo cáo, tài liệu hay bài nghiên cứu. Sự phổ biến của nó phản ánh vai trò quan trọng của kỹ năng viết trong việc truyền đạt thông tin chính xác và có hệ thống.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp
Ít phù hợp