Bản dịch của từ Write up trong tiếng Việt

Write up

Phrase
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Write up (Phrase)

ɹˈaɪtˌʌp
ɹˈaɪtˌʌp
01

Để báo cáo hoặc mô tả một cái gì đó bằng văn bản.

To report or describe something in writing.

Ví dụ

She wrote up the community event for the local newspaper.

Cô ấy đã viết bài báo về sự kiện cộng đồng cho tờ báo địa phương.

The journalist wrote up the interview with the social activist.

Nhà báo đã viết bài báo về cuộc phỏng vấn với nhà hoạt động xã hội.

He wrote up the charity fundraiser to attract more donors.

Anh ấy đã viết bài báo về buổi gây quỹ từ thiện để thu hút thêm người ủng hộ.

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/write up/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Write up

Không có idiom phù hợp