Bản dịch của từ Writhe trong tiếng Việt
Writhe

Writhe (Verb)
She tried to writhe free from the grasp of the security guard.
Cô ấy cố gắng vặn mình thoát khỏi vòng tay của bảo vệ.
The protesters began to writhe in discomfort as the police approached.
Các người biểu tình bắt đầu vặn mình vì không thoải mái khi cảnh sát tiếp cận.
The child started to writhe on the floor during the tantrum.
Đứa trẻ bắt đầu vặn mình trên sàn nhà trong cơn giận dữ.
Họ từ
"Writhe" là một động từ có nghĩa là di chuyển một cách co quắp hoặc quằn quại, thường gây ra bởi cơn đau hoặc sự khó chịu. Từ này có nguồn gốc từ tiếng Anh cổ "writan", mang nghĩa "vặn". Trong cả tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, "writhe" được sử dụng với ý nghĩa tương tự, không có sự khác biệt đáng kể về cách phát âm hay viết. Tuy nhiên, trong văn cảnh, "writhe" thường được áp dụng trong văn bản mô tả cảm xúc dữ dội hoặc tình huống căng thẳng.
Từ "writhe" có nguồn gốc từ tiếng Anh cổ "wirðan", có nghĩa là "uốn cong" hoặc "lăn lộn". Từ này liên quan đến gốc tiếng Đức cổ "wirthon", cũng mang nghĩa tương tự. Qua lịch sử, "writhe" đã được sử dụng để miêu tả hành động uốn éo hoặc giằng co, đặc biệt là trong ngữ cảnh của sự đau đớn hoặc khó chịu. Nghĩa hiện tại của từ này vẫn phản ánh tính chất vật lý của việc cử động trong sự đau đớn hoặc hoảng loạn.
Từ "writhe" xuất hiện với tần suất thấp trong bốn thành phần của bài thi IELTS, đặc biệt là trong phần Đọc và Viết, nơi có thể được dùng để mô tả các hành động thể chất hoặc cảm xúc mãnh liệt. Trong các ngữ cảnh khác, từ này thường liên quan đến những tình huống căng thẳng, đau đớn, hoặc bất lực, thường được sử dụng trong văn học hoặc các tác phẩm miêu tả trạng thái tinh thần của nhân vật.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp