Bản dịch của từ Squirming trong tiếng Việt
Squirming
Squirming (Verb)
She squirmed in her seat during the interview.
Cô ấy vặn vẹo trong ghế khi phỏng vấn.
He doesn't like squirming in crowded social events.
Anh ấy không thích vặn vẹo trong các sự kiện xã hội đông đúc.
Are you squirming because of nervousness or discomfort?
Bạn có vặn vẹo vì lo lắng hay không thoải mái không?
Squirming (Adjective)
Di chuyển theo chuyển động vặn xoắn, như thể đang cảm thấy khó chịu.
Moving in a twisting motion as if in discomfort.
The squirming child couldn't sit still during the IELTS speaking test.
Đứa trẻ đang vặn vẹo không thể ngồi yên trong bài thi nói IELTS.
She felt uncomfortable when her squirming classmates kept interrupting the writing session.
Cô ấy cảm thấy không thoải mái khi các bạn cùng lớp vặn vẹo liên tục làm gián đoạn buổi viết.
Do you think squirming behavior is acceptable during an official IELTS exam?
Bạn có nghĩ hành vi vặn vẹo có thể chấp nhận trong kỳ thi IELTS chính thức không?
Họ từ
Từ "squirming" là động từ, thường diễn tả hành động uốn éo, lượn lờ hoặc di chuyển một cách không thoải mái, thường do cảm giác sốt ruột, lo lắng hoặc không thoải mái. Trong tiếng Anh của Anh và tiếng Anh của Mỹ, từ này có nghĩa tương tự; tuy nhiên, một số biểu hiện khẩu ngữ có thể khác nhau. Trong giao tiếp, "squirm" thường được sử dụng để mô tả hành động của con người hơn là động vật, phản ánh sự bứt rứt hoặc căng thẳng tâm lý.
Từ "squirming" bắt nguồn từ động từ tiếng Anh cổ "squirmen", có nguồn gốc từ tiếng Đức cổ "squirman", nghĩa là "vặn vẹo" hoặc "lăn lộn". Gốc của từ này có thể được truy nguyên về một gốc Latin là "exquirere", có nghĩa là "trêu chọc" hoặc "khảo sát". Sự phát triển từ nghĩa mô tả sự chuyển động không thoải mái đến ý nghĩa hiện tại của từ là sự lăn lộn hoặc quằn quại, phản ánh cảm xúc bức bách, lo âu trong ngữ cảnh hiện đại.
Từ "squirming" có tần suất sử dụng tương đối thấp trong bốn thành phần của IELTS, thường xuất hiện trong phần bài nói và viết khi thảo luận về cảm xúc, hành vi hoặc phản ứng của con người trong tình huống căng thẳng. Trong các ngữ cảnh khác, từ này thường được sử dụng để mô tả động vật hoặc trẻ em khi chúng không thoải mái hoặc lo lắng. Cụm từ này phản ánh sự chuyển động không ngừng và thường đi kèm với cảm giác khó chịu.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp