Bản dịch của từ Squirming trong tiếng Việt

Squirming

Verb Adjective

Squirming (Verb)

skwˈɝmɪŋ
skwˈɝmɪŋ
01

Xoay người theo chuyển động vặn vẹo.

To twist about in a wriggling motion.

Ví dụ

She squirmed in her seat during the interview.

Cô ấy vặn vẹo trong ghế khi phỏng vấn.

He doesn't like squirming in crowded social events.

Anh ấy không thích vặn vẹo trong các sự kiện xã hội đông đúc.

Are you squirming because of nervousness or discomfort?

Bạn có vặn vẹo vì lo lắng hay không thoải mái không?

Squirming (Adjective)

01

Di chuyển theo chuyển động vặn xoắn, như thể đang cảm thấy khó chịu.

Moving in a twisting motion as if in discomfort.

Ví dụ

The squirming child couldn't sit still during the IELTS speaking test.

Đứa trẻ đang vặn vẹo không thể ngồi yên trong bài thi nói IELTS.

She felt uncomfortable when her squirming classmates kept interrupting the writing session.

Cô ấy cảm thấy không thoải mái khi các bạn cùng lớp vặn vẹo liên tục làm gián đoạn buổi viết.

Do you think squirming behavior is acceptable during an official IELTS exam?

Bạn có nghĩ hành vi vặn vẹo có thể chấp nhận trong kỳ thi IELTS chính thức không?

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Squirming cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Squirming

Không có idiom phù hợp