Bản dịch của từ Wriggling trong tiếng Việt
Wriggling
Wriggling (Verb)
The children were wriggling with excitement during the social event.
Những đứa trẻ đang quằn quại với sự phấn khích trong sự kiện xã hội.
Adults do not often find themselves wriggling at social gatherings.
Người lớn không thường thấy mình quằn quại trong các buổi gặp gỡ xã hội.
Are teenagers wriggling in their seats at the party?
Có phải thanh thiếu niên đang quằn quại trong ghế của họ tại bữa tiệc?
Dạng động từ của Wriggling (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Wriggle |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Wriggled |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Wriggled |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Wriggles |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Wriggling |
Wriggling (Noun)
The wriggling of the worm fascinated the students in biology class.
Sự di chuyển của con giun đã thu hút sinh viên trong lớp sinh học.
The wriggling of the fish made it hard to catch.
Sự quẫy đạp của cá làm cho việc bắt chúng trở nên khó khăn.
Is the wriggling of the snake dangerous in social settings?
Sự quẫy đạp của rắn có nguy hiểm trong các tình huống xã hội không?
Wriggling (Adjective)
The wriggling snake scared everyone at the community picnic yesterday.
Con rắn đang quằn quại đã làm mọi người sợ hãi tại buổi dã ngoại.
The children were not wriggling in their seats during the presentation.
Bọn trẻ không quằn quại trên ghế trong suốt buổi thuyết trình.
Is that wriggling worm part of the environmental project at school?
Con sâu đang quằn quại có phải là một phần của dự án môi trường không?
Họ từ
"Wriggling" là động từ trong tiếng Anh, mô tả hành động di chuyển một cách linh hoạt, ngoằn ngoèo, thường liên quan đến cơ thể của động vật hoặc khi con người cố gắng thoát khỏi một tình huống nhất định. Trong tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, từ này được sử dụng tương tự nhau, không có sự khác biệt lớn về phát âm hay nghĩa. Tuy nhiên, trong tiếng Anh Anh, từ "wriggle" có thể được sử dụng nhiều hơn trong ngữ cảnh miêu tả sự di chuyển của trẻ nhỏ hoặc trong các tình huống mô tả sự né tránh.
Từ "wriggling" xuất phát từ động từ tiếng Anh "wriggle", có nguồn gốc từ tiếng Trung cổ "wriglian" (có nghĩa là uốn cong, lắc lư), có thể truy nguyên đến căn bản tiếng Latinh "rugire", mang nghĩa là cọ xát hay di chuyển một cách không ổn định. Khái niệm này gắn liền với hình ảnh của sự chuyển động lăn lóc, linh hoạt, và hiện nay được sử dụng để miêu tả hành động di chuyển không ngừng nghỉ, thường mang tính chất dễ bị nhầm lẫn hoặc hỗn loạn trong không gian.
Từ "wriggling" xuất hiện với tần suất trung bình trong bốn thành phần của IELTS, đặc biệt là trong phần nói và viết, nơi mô tả chuyển động hoặc hành động. Trong ngữ cảnh khác, từ này thường được sử dụng để mô tả chuyển động của động vật hoặc trẻ em, như khi một con cá quẫy hay một em bé đang cố gắng thoát ra khỏi vòng tay. Sự xuất hiện của từ này thể hiện sự sinh động và tính chất không ổn định trong hành động.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp
Ít phù hợp