Bản dịch của từ Wriggling trong tiếng Việt

Wriggling

Verb Noun [U/C] Adjective

Wriggling (Verb)

ɹˈɪɡəlɨŋ
ɹˈɪɡəlɨŋ
01

Xoắn và xoay với chuyển động quằn quại nhanh chóng.

Twisting and turning with quick writhing movements.

Ví dụ

The children were wriggling with excitement during the social event.

Những đứa trẻ đang quằn quại với sự phấn khích trong sự kiện xã hội.

Adults do not often find themselves wriggling at social gatherings.

Người lớn không thường thấy mình quằn quại trong các buổi gặp gỡ xã hội.

Are teenagers wriggling in their seats at the party?

Có phải thanh thiếu niên đang quằn quại trong ghế của họ tại bữa tiệc?

Dạng động từ của Wriggling (Verb)

Loại động từCách chia
V1

Động từ nguyên thể

Present simple (I/You/We/They)

Wriggle

V2

Quá khứ đơn

Past simple

Wriggled

V3

Quá khứ phân từ

Past participle

Wriggled

V4

Ngôi thứ 3 số ít

Present simple (He/She/It)

Wriggles

V5

Hiện tại phân từ / Danh động từ

Verb-ing form

Wriggling

Wriggling (Noun)

ɹˈɪɡəlɨŋ
ɹˈɪɡəlɨŋ
01

Hành động di chuyển với chuyển động quằn quại.

The act of moving with writhing motions.

Ví dụ

The wriggling of the worm fascinated the students in biology class.

Sự di chuyển của con giun đã thu hút sinh viên trong lớp sinh học.

The wriggling of the fish made it hard to catch.

Sự quẫy đạp của cá làm cho việc bắt chúng trở nên khó khăn.

Is the wriggling of the snake dangerous in social settings?

Sự quẫy đạp của rắn có nguy hiểm trong các tình huống xã hội không?

Wriggling (Adjective)

ɹˈɪɡəlɨŋ
ɹˈɪɡəlɨŋ
01

Đặc trưng bởi chuyển động xoắn và xoay.

Characterized by twisting and turning movements.

Ví dụ

The wriggling snake scared everyone at the community picnic yesterday.

Con rắn đang quằn quại đã làm mọi người sợ hãi tại buổi dã ngoại.

The children were not wriggling in their seats during the presentation.

Bọn trẻ không quằn quại trên ghế trong suốt buổi thuyết trình.

Is that wriggling worm part of the environmental project at school?

Con sâu đang quằn quại có phải là một phần của dự án môi trường không?

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Wriggling cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Wriggling

Không có idiom phù hợp