Bản dịch của từ Writhing trong tiếng Việt

Writhing

Verb Adjective
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Writhing (Verb)

ɹˈɑɪðɪŋ
ɹˈɪɵɪŋ
01

Thực hiện các động tác vặn xoắn, vặn vẹo liên tục.

Making continual twisting, squirming movements.

Ví dụ

The protestors were writhing on the ground during the demonstration last week.

Những người biểu tình đang quằn quại trên mặt đất trong cuộc biểu tình tuần trước.

The children are not writhing in pain; they are just playing.

Những đứa trẻ không quằn quại trong đau đớn; chúng chỉ đang chơi.

Are the dancers writhing to express their emotions in the performance?

Các vũ công có đang quằn quại để thể hiện cảm xúc trong buổi biểu diễn không?

02

Vặn vẹo và xoay người vì đau hoặc khó chịu.

Twisting and turning in pain or discomfort.

Ví dụ

The protester was writhing in pain after being hit by police.

Người biểu tình đang quằn quại trong đau đớn sau khi bị cảnh sát đánh.

She was not writhing in discomfort during the social event.

Cô ấy không quằn quại trong sự khó chịu trong sự kiện xã hội.

Why was he writhing on the ground at the rally?

Tại sao anh ấy lại quằn quại trên mặt đất tại buổi biểu tình?

Writhing (Adjective)

ɹˈɑɪðɪŋ
ɹˈɪɵɪŋ
01

Liên tục xoắn và xoay.

Continually twisting and turning.

Ví dụ

The writhing crowd at the concert was overwhelming for many attendees.

Đám đông cuộn mình tại buổi hòa nhạc thật quá sức với nhiều người tham dự.

The protestors were not writhing in pain; they stood firm together.

Những người biểu tình không cuộn mình trong đau đớn; họ đứng vững bên nhau.

Is the writhing behavior of the crowd normal during protests?

Hành vi cuộn mình của đám đông có bình thường trong các cuộc biểu tình không?

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Writhing cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Writhing

Không có idiom phù hợp