Bản dịch của từ Writhing trong tiếng Việt
Writhing
Writhing (Verb)
The protestors were writhing on the ground during the demonstration last week.
Những người biểu tình đang quằn quại trên mặt đất trong cuộc biểu tình tuần trước.
The children are not writhing in pain; they are just playing.
Những đứa trẻ không quằn quại trong đau đớn; chúng chỉ đang chơi.
Are the dancers writhing to express their emotions in the performance?
Các vũ công có đang quằn quại để thể hiện cảm xúc trong buổi biểu diễn không?
Vặn vẹo và xoay người vì đau hoặc khó chịu.
Twisting and turning in pain or discomfort.
The protester was writhing in pain after being hit by police.
Người biểu tình đang quằn quại trong đau đớn sau khi bị cảnh sát đánh.
She was not writhing in discomfort during the social event.
Cô ấy không quằn quại trong sự khó chịu trong sự kiện xã hội.
Why was he writhing on the ground at the rally?
Tại sao anh ấy lại quằn quại trên mặt đất tại buổi biểu tình?
Writhing (Adjective)
Liên tục xoắn và xoay.
Continually twisting and turning.
The writhing crowd at the concert was overwhelming for many attendees.
Đám đông cuộn mình tại buổi hòa nhạc thật quá sức với nhiều người tham dự.
The protestors were not writhing in pain; they stood firm together.
Những người biểu tình không cuộn mình trong đau đớn; họ đứng vững bên nhau.
Is the writhing behavior of the crowd normal during protests?
Hành vi cuộn mình của đám đông có bình thường trong các cuộc biểu tình không?
Họ từ
Từ "writhing" trong tiếng Anh diễn tả hành động uốn éo hoặc vặn vẹo, thường do đau đớn hoặc sự khó chịu. Phát âm của từ này là /ˈraɪðɪŋ/. Trong cả tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, nghĩa và cách sử dụng của "writhing" là đồng nhất; tuy nhiên, giọng điệu có thể khác nhau do các yếu tố khu vực. Từ này thường được dùng trong văn viết và văn nói để miêu tả trạng thái thể chất hay cảm xúc cực đoan.
Từ "writhing" có nguồn gốc từ tiếng Anh cổ "writhean", có nghĩa là "quằn quại" hoặc "cuộn mình". Tiếng này xuất phát từ gốc Germanic, liên quan đến từ "wriggle", mang ý nghĩa di chuyển hoặc uốn cong. Lịch sử từ này phản ánh sự biểu thị của các chuyển động khó chịu hoặc đau đớn, thường được sử dụng để mô tả sự vùng vẫy của cơ thể trong tình trạng khổ sở. Như vậy, ý nghĩa hiện tại của "writhing" gắn liền với các chuyển động diễn ra do nỗi đau thể xác hoặc cảm xúc.
Từ "writhing" xuất hiện với tần suất ít trong bốn phần của bài thi IELTS, chủ yếu trong các ngữ cảnh mô tả tình trạng vật lý hoặc cảm xúc mãnh liệt, chẳng hạn như trong các bài viết mô tả hoặc bài nói. Trong văn cảnh khác, từ này thường được sử dụng để miêu tả sự quằn quại do đau đớn hoặc những chuyển động không kiểm soát, thường xuất hiện trong văn chương, điện ảnh hoặc các tác phẩm nghệ thuật.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp