Bản dịch của từ Wunderkind trong tiếng Việt

Wunderkind

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Wunderkind (Noun)

vˈʊndəɹkɪnt
wˈʌndɚkaɪnd
01

Một người đạt được thành công lớn khi còn khá trẻ.

A person who achieves great success when relatively young.

Ví dụ

The wunderkind impressed everyone with his novel at a young age.

Người thần đồng đã gây ấn tượng cho mọi người với cuốn tiểu thuyết của mình khi còn trẻ.

Not every young person can be considered a wunderkind in society.

Không phải mọi người trẻ tuổi đều được coi là người thần đồng trong xã hội.

Is the wunderkind's success a result of talent or hard work?

Sự thành công của người thần đồng có phải là kết quả của tài năng hay làm việc chăm chỉ không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/wunderkind/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Wunderkind

Không có idiom phù hợp