Bản dịch của từ Wunderkind trong tiếng Việt
Wunderkind

Wunderkind (Noun)
Một người đạt được thành công lớn khi còn khá trẻ.
A person who achieves great success when relatively young.
The wunderkind impressed everyone with his novel at a young age.
Người thần đồng đã gây ấn tượng cho mọi người với cuốn tiểu thuyết của mình khi còn trẻ.
Not every young person can be considered a wunderkind in society.
Không phải mọi người trẻ tuổi đều được coi là người thần đồng trong xã hội.
Is the wunderkind's success a result of talent or hard work?
Sự thành công của người thần đồng có phải là kết quả của tài năng hay làm việc chăm chỉ không?
"Wunderkind" là một từ gốc Đức được sử dụng để chỉ một cá nhân, thường là trẻ tuổi, có khả năng xuất sắc hoặc đạt được thành công vượt trội trong một lĩnh vực nào đó, chẳng hạn như nghệ thuật, thể thao hoặc khoa học. Trong tiếng Anh, từ này được áp dụng rộng rãi mà không phân biệt giữa Anh và Mỹ, tuy nhiên, sự phát âm có thể khác biệt. Ở Anh, âm tiết thứ hai có thể được phát âm nhẹ hơn. Từ này thường mang nghĩa tích cực, thể hiện tài năng và sự xuất sắc.
Từ "wunderkind" có nguồn gốc từ tiếng Đức, kết hợp giữa "wunder" (kỳ diệu) và "Kind" (trẻ em). Từ này được sử dụng lần đầu vào thế kỷ 19 để chỉ những trẻ em có tài năng xuất sắc trong lĩnh vực nghệ thuật hoặc khoa học. Ngày nay, "wunderkind" vẫn mang ý nghĩa tương tự, chỉ những cá nhân trẻ tuổi đạt được thành tựu vượt bậc, thể hiện sự kỳ vọng vào tài năng và khả năng nổi bật của họ trong xã hội hiện đại.
Từ "wunderkind" xuất hiện với tần suất khá thấp trong các thành phần của IELTS, đặc biệt là trong Writing và Speaking, nơi người học thường sử dụng từ vựng phổ biến hơn. Tuy nhiên, từ này thường thấy trong các văn phong chính luận hoặc phê bình văn hóa, mô tả những cá nhân trẻ tuổi có tài năng xuất chúng trong lĩnh vực nghệ thuật, khoa học hoặc thể thao. Nó thường được sử dụng để nhấn mạnh sự khác biệt và thành công vượt trội của cá nhân so với đồng trang lứa.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp