Bản dịch của từ X ray image trong tiếng Việt
X ray image

X ray image (Noun)
Một bức ảnh hoặc hình ảnh máy tính của xương và các cơ quan bên trong cơ thể bạn.
A photograph or computer image of the bones and organs inside your body.
The doctor showed me an X-ray image of my broken leg.
Bác sĩ cho tôi xem hình ảnh X-quang của chân tôi bị gãy.
The X-ray image did not reveal any serious health issues.
Hình ảnh X-quang không phát hiện vấn đề sức khỏe nghiêm trọng nào.
Can you explain how to read an X-ray image correctly?
Bạn có thể giải thích cách đọc hình ảnh X-quang đúng không?
Hình ảnh X-quang (X-ray image) là hình ảnh thu được từ tia X, một dạng bức xạ điện từ có năng lượng cao, được sử dụng chủ yếu trong y học để chẩn đoán và điều trị các bệnh liên quan đến xương và mô mềm. Tia X đi qua cơ thể và được ghi lại trên phim hoặc cảm biến kỹ thuật số, cho phép các bác sĩ quan sát cấu trúc bên trong. Trong tiếng Anh, thuật ngữ này được sử dụng giống nhau trong cả tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ.
Thuật ngữ "X-ray image" bắt nguồn từ chữ "X-ray", trong đó "X" đại diện cho "unknown" (chưa biết), do nhà vật lý Wilhelm Conrad Röntgen đặt tên khi ông phát hiện ra tia X vào năm 1895. Tia X được phát hiện trong quá trình nghiên cứu về bức xạ điện từ và có khả năng xuyên qua các mô vật chất, cho phép tạo ra hình ảnh của cấu trúc bên trong. Ngày nay, "X-ray image" được sử dụng rộng rãi trong y học để chẩn đoán và điều trị bệnh, từ đó khẳng định vai trò thiết yếu của nó trong khoa học và công nghệ hiện đại.
Hình ảnh X-quang (x-ray image) là một thuật ngữ phổ biến trong lĩnh vực y học và chẩn đoán hình ảnh. Trong bốn thành phần của IELTS, thuật ngữ này chủ yếu xuất hiện trong phần Nghe và Đọc, liên quan đến các bài viết, báo cáo hoặc các cuộc hội thoại về sức khỏe, bệnh tật và phương pháp chẩn đoán. Hình ảnh X-quang thường được thảo luận trong các tình huống khám bệnh, nghiên cứu y khoa, hoặc giáo dục về an toàn y tế.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp
Ít phù hợp