Bản dịch của từ X ray image trong tiếng Việt
X ray image
Noun [U/C]
X ray image (Noun)
ˈɛks ɹˈeɪ ˈɪmədʒ
ˈɛks ɹˈeɪ ˈɪmədʒ
01
Một bức ảnh hoặc hình ảnh máy tính của xương và các cơ quan bên trong cơ thể bạn.
A photograph or computer image of the bones and organs inside your body.
Ví dụ
The doctor showed me an X-ray image of my broken leg.
Bác sĩ cho tôi xem hình ảnh X-quang của chân tôi bị gãy.
The X-ray image did not reveal any serious health issues.
Hình ảnh X-quang không phát hiện vấn đề sức khỏe nghiêm trọng nào.
Can you explain how to read an X-ray image correctly?
Bạn có thể giải thích cách đọc hình ảnh X-quang đúng không?
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Độ phù hợp
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Độ phù hợp
Không có từ phù hợp
Tần suất xuất hiện
1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp
Tài liệu trích dẫn có chứa từ
Idiom with X ray image
Không có idiom phù hợp