Bản dịch của từ Xanthophobia trong tiếng Việt
Xanthophobia

Xanthophobia (Noun)
Jessica has xanthophobia, avoiding yellow lights in public spaces.
Jessica mắc xanthophobia, tránh ánh sáng vàng ở nơi công cộng.
Many people do not understand xanthophobia and its effects on individuals.
Nhiều người không hiểu xanthophobia và ảnh hưởng của nó đến cá nhân.
Does xanthophobia affect social interactions in group settings like parties?
Liệu xanthophobia có ảnh hưởng đến tương tác xã hội trong các buổi tiệc không?
Xanthophobia là thuật ngữ chỉ sự sợ hãi hoặc lo ngại mãnh liệt đối với màu vàng hoặc những vật phẩm có màu vàng. Từ này được cấu thành từ "xantho-", có nguồn gốc từ tiếng Hy Lạp có nghĩa là "vàng", và "phobia" có nghĩa là "sự sợ hãi". Xanthophobia thuộc về nhóm các rối loạn lo âu, có thể gây ảnh hưởng tiêu cực đến tâm trạng và hành vi của cá nhân. Hiện tượng này không có sự khác biệt rõ rệt giữa tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, cả hai đều dùng cùng một thuật ngữ và có ý nghĩa tương tự.
Xanthophobia, từ có nguồn gốc từ tiếng Hy Lạp, kết hợp giữa "xanthos" có nghĩa là "vàng" và "phobos" có nghĩa là "nỗi sợ hãi". Thuật ngữ này được hình thành để miêu tả nỗi ám ảnh không hợp lý đối với màu vàng. Trong lịch sử, màu vàng đã được liên kết với nhiều ý nghĩa văn hóa và tâm lý khác nhau, từ sự giàu có đến sự phản bội. Sự kết hợp này giúp giải thích rõ nét mối liên hệ giữa nguyên gốc và ý nghĩa hiện tại của từ, phản ánh cảm xúc và tâm trạng phức tạp mà con người cảm nhận khi tiếp xúc với màu sắc này.
Xanthophobia, ám chỉ nỗi sợ màu vàng, là một từ ít được sử dụng trong bốn thành phần của IELTS, bao gồm Nghe, Nói, Đọc và Viết. Tần suất xuất hiện của từ này trong các bài kiểm tra thường rất thấp, chủ yếu xuất hiện trong các ngữ cảnh tâm lý học hoặc các tài liệu về rối loạn tâm thần. Ngoài ra, từ có thể xuất hiện trong các cuộc thảo luận về hội chứng sợ hãi, nhưng không phổ biến trong các tình huống hàng ngày hoặc giao tiếp thông thường.