Bản dịch của từ Xanthophobia trong tiếng Việt

Xanthophobia

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Xanthophobia (Noun)

zænθəpˈɑziə
zænθəpˈɑziə
01

(hiếm) ác cảm với ánh sáng vàng.

Rare an aversion to yellow light.

Ví dụ

Jessica has xanthophobia, avoiding yellow lights in public spaces.

Jessica mắc xanthophobia, tránh ánh sáng vàng ở nơi công cộng.

Many people do not understand xanthophobia and its effects on individuals.

Nhiều người không hiểu xanthophobia và ảnh hưởng của nó đến cá nhân.

Does xanthophobia affect social interactions in group settings like parties?

Liệu xanthophobia có ảnh hưởng đến tương tác xã hội trong các buổi tiệc không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/xanthophobia/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Xanthophobia

Không có idiom phù hợp