Bản dịch của từ Xenophobia trong tiếng Việt
Xenophobia

Xenophobia (Noun)
Xenophobia can lead to social unrest in diverse communities like Los Angeles.
Nỗi sợ người ngoại quốc có thể dẫn đến bất ổn xã hội ở Los Angeles.
Many people do not understand the impact of xenophobia on society.
Nhiều người không hiểu tác động của nỗi sợ người ngoại quốc đến xã hội.
Is xenophobia increasing in cities like London and New York?
Liệu nỗi sợ người ngoại quốc có đang gia tăng ở London và New York không?
Dạng danh từ của Xenophobia (Noun)
Singular | Plural |
---|---|
Xenophobia | Xenophobias |
Họ từ
Xenophobia là một thuật ngữ chỉ cảm giác sợ hãi, căm ghét hoặc thù địch đối với người nước ngoài hoặc các nền văn hóa khác. Thuật ngữ này xuất phát từ tiếng Hy Lạp, với "xenos" nghĩa là "người lạ" và "phobos" nghĩa là "sợ hãi". Trong tiếng Anh, "xenophobia" được sử dụng phổ biến cả ở Anh và Mỹ, không có sự khác biệt đáng kể về hình thức viết hay phát âm. Tuy nhiên, ngữ cảnh sử dụng có thể thay đổi tùy thuộc vào các yếu tố văn hóa địa phương.
Từ "xenophobia" có nguồn gốc từ tiếng Hy Lạp, được hình thành từ hai phần: "xenos" (người lạ) và "phobos" (nỗi sợ hãi). Thuật ngữ này lần đầu tiên xuất hiện vào thế kỷ 19, phản ánh sự bất an và sự thù địch đối với những nhóm người nước ngoài. Ngày nay, "xenophobia" được sử dụng để chỉ các hình thức phân biệt và kỳ thị đối với những người đến từ các nền văn hóa hoặc quốc gia khác, gắn liền với tâm lý đe dọa và phản kháng đối với sự đa dạng văn hóa.
Từ "xenophobia" xuất hiện với tần suất tương đối thấp trong bốn thành phần của IELTS, nhưng có thể xuất hiện trong các chủ đề liên quan đến xã hội, chính trị và dân quyền, đặc biệt trong phần Viết và Nói. Trong văn cảnh khác, từ này thường được sử dụng để mô tả sự sợ hãi hoặc thù địch đối với người nước ngoài hoặc các nền văn hóa khác, thường trong các cuộc thảo luận về đa dạng văn hóa, hội nhập xã hội và phản ứng của cộng đồng.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp