Bản dịch của từ Xenophobic trong tiếng Việt
Xenophobic

Xenophobic (Adjective)
Many xenophobic attitudes were evident during the 2020 election debates.
Nhiều thái độ bài ngoại rõ ràng trong các cuộc tranh luận bầu cử năm 2020.
She is not xenophobic; she enjoys learning about different cultures.
Cô ấy không bài ngoại; cô ấy thích tìm hiểu về các nền văn hóa khác nhau.
Are xenophobic views common in your community or city?
Những quan điểm bài ngoại có phổ biến trong cộng đồng hoặc thành phố của bạn không?
Dạng tính từ của Xenophobic (Adjective)
Nguyên mẫu | So sánh hơn | So sánh nhất |
---|---|---|
Xenophobic Bài ngoại | More xenophobic Bài ngoại | Most xenophobic Bài ngoại |
Họ từ
Xenophobic (tính từ) mô tả sự sợ hãi hoặc thù ghét đối với người nước ngoài hoặc những người có nguồn gốc văn hóa khác biệt. Thuật ngữ này xuất phát từ từ Hy Lạp "xenos" (người lạ) và "phobos" (nỗi sợ). Trong tiếng Anh, không có sự khác biệt đáng kể giữa Anh và Mỹ, cả hai đều sử dụng từ này với cùng một nghĩa và cách phát âm tương tự. Tuy nhiên, cách sử dụng có thể khác nhau với ngữ cảnh xã hội và chính trị của mỗi quốc gia.
Từ "xenophobic" bắt nguồn từ tiếng Hy Lạp, với tiền tố "xenos" có nghĩa là "người lạ" và hậu tố "phobos" có nghĩa là "sợ hãi". Khái niệm này đã xuất hiện trong ngữ cảnh mô tả sự kỳ thị hoặc phản đối đối với những người ngoại quốc hoặc những nền văn hóa khác biệt. Qua thời gian, "xenophobia" không chỉ phản ánh nỗi sợ hãi mà còn bao hàm sự thiếu hiểu biết và định kiến xã hội, ảnh hưởng đến mối quan hệ giữa các cộng đồng.
Từ "xenophobic" có tần suất sử dụng tương đối thấp trong bốn thành phần của IELTS, chủ yếu xuất hiện trong phần viết và nói, liên quan đến các chủ đề về xã hội, đa dạng văn hóa và phân biệt chủng tộc. Trong các ngữ cảnh khác, từ này thường được dùng để mô tả thái độ hoặc hành vi chống lại người nước ngoài hoặc các cá nhân khác biệt về văn hóa. Tình huống phổ biến bao gồm thảo luận về chính sách nhập cư, phản ứng đối với khủng hoảng người di cư, và các sự kiện xã hội liên quan đến phân biệt.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp