Bản dịch của từ Yachting trong tiếng Việt

Yachting

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Yachting (Noun)

jˈɑtɪŋ
jˈɑtɪŋ
01

Môn thể thao hoặc thú tiêu khiển là đua xe hoặc chèo thuyền trên du thuyền.

The sport or pastime of racing or sailing in yachts.

Ví dụ

Yachting is a popular leisure activity among the wealthy.

Thể thao du thuyền là một hoạt động giải trí phổ biến giữa giới giàu có.

She enjoys yachting on weekends with her friends.

Cô ấy thích thú du thuyền vào cuối tuần cùng bạn bè.

The yacht club organizes yachting events for its members.

Câu lạc bộ du thuyền tổ chức các sự kiện du thuyền cho các thành viên.

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/yachting/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Yachting

Không có idiom phù hợp