Bản dịch của từ Yachting trong tiếng Việt
Yachting

Yachting (Noun)
Yachting is a popular leisure activity among the wealthy.
Thể thao du thuyền là một hoạt động giải trí phổ biến giữa giới giàu có.
She enjoys yachting on weekends with her friends.
Cô ấy thích thú du thuyền vào cuối tuần cùng bạn bè.
The yacht club organizes yachting events for its members.
Câu lạc bộ du thuyền tổ chức các sự kiện du thuyền cho các thành viên.
Họ từ
Yachting là một hoạt động thể thao biển, liên quan đến việc điều khiển và đua thuyền buồm hoặc thuyền motor. Thuật ngữ này thường được sử dụng để chỉ những chuyến đi thư giãn hoặc các cuộc đua thể thao trang trọng trên biển. Trong tiếng Anh Mỹ, “yachting” được sử dụng phổ biến trong cả viết và nói, trong khi tiếng Anh Anh có thể ngụ ý nhiều hơn đến phong cách sống và sở thích cá nhân. Sự khác biệt giữa hai phương ngữ chủ yếu nằm ở ngữ cảnh văn hóa và các loại thuyền được sử dụng.
Từ "yachting" xuất phát từ tiếng Hà Lan "jacht", có nghĩa là "thuyền nhỏ" dùng để du lịch hoặc tham gia các hoạt động giải trí. Từ này đã được nhập khẩu vào tiếng Anh vào thế kỷ 17, khi người Anh bắt đầu phát triển sở thích đi thuyền với mục đích thư giãn và đua thuyền. Ý nghĩa hiện tại của "yachting" phản ánh sự kết hợp giữa du lịch trên biển và các hoạt động thể thao dưới nước, thể hiện nét văn hóa hải dương của xã hội hiện đại.
Từ "yachting" có tần suất sử dụng thấp trong bốn thành phần của IELTS. Trong phần Nghe và Đọc, thuật ngữ này chủ yếu xuất hiện trong ngữ cảnh thể thao hoặc du lịch, thường liên quan đến những hoạt động giải trí trên biển. Trong phần Viết và Nói, "yachting" có thể được đề cập khi thảo luận về sở thích du lịch sang trọng hoặc các môn thể thao dưới nước. Từ này thường thấy trong các bài viết chuyên đề hoặc tài liệu về du thuyền.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp