Bản dịch của từ Yakkety-yak trong tiếng Việt
Yakkety-yak
Yakkety-yak (Idiom)
During lunch, Sarah and Tom had yakkety-yak about their weekend plans.
Trong bữa trưa, Sarah và Tom đã nói chuyện về kế hoạch cuối tuần.
I don't enjoy yakkety-yak during serious discussions in class.
Tôi không thích nói chuyện tầm phào trong các cuộc thảo luận nghiêm túc ở lớp.
Why is Jenny always yakkety-yak during our study sessions?
Tại sao Jenny luôn nói chuyện tầm phào trong các buổi học nhóm của chúng ta?
"Yakkety-yak" là một từ lóng có nguồn gốc từ tiếng Anh, biểu thị tình trạng nói chuyện không ngừng, thường mang tính hài hước hoặc châm biếm. Từ này chủ yếu được sử dụng trong tiếng Anh Mỹ và ít phổ biến trong tiếng Anh Anh. Phiên âm có thể khác nhau trong giao tiếp nhưng đều truyền tải ý nghĩa tương tự, biểu thị sự tán gẫu dài dòng và thiếu mục đích. Trong văn viết, từ này thường không được coi là trang trọng.
Từ "yakkety-yak" bắt nguồn từ tiếng Anh vào giữa thế kỷ 20, mang nghĩa chỉ những cuộc trò chuyện huyên thuyên, lặp đi lặp lại. Cụm từ này có thể liên quan đến từ "yak", một từ lóng mô tả âm thanh lải nhải, vốn có nguồn gốc từ tiếng Himalaya với ý nghĩa tương tự. Sự chuyển giao này thể hiện cách ngôn ngữ hình thành từ các hình ảnh âm thanh, đồng thời làm nổi bật bản chất thú vị và đôi khi nhàm chán của việc giao tiếp vô nghĩa trong xã hội hiện đại.
Từ "yakkety-yak" có tần suất sử dụng thấp trong bốn thành phần của kỳ thi IELTS, bao gồm Nghe, Nói, Đọc và Viết, chủ yếu xuất hiện trong ngữ cảnh không chính thức. Trong tiếng Anh, từ này thường được sử dụng để mô tả một cuộc đối thoại kéo dài, thường mang tính chất nhạt nhẽo hoặc vô nghĩa. Thông thường, nó được dùng trong môi trường hàng ngày, đặc biệt trong các cuộc trò chuyện giữa bạn bè hoặc trong văn chương giải trí.