Bản dịch của từ Yammer trong tiếng Việt
Yammer

Yammer (Noun)
Tiếng ồn lớn và kéo dài hoặc lặp đi lặp lại.
Loud and sustained or repetitive noise.
The yammer of the crowd made it hard to concentrate.
Tiếng ồn ào của đám đông làm cho việc tập trung trở nên khó khăn.
She disliked the constant yammer during the social event.
Cô ấy không thích sự ồn ào liên tục trong sự kiện xã hội.
Did the yammer from the party disturb your IELTS writing practice?
Tiếng ồn ào từ bữa tiệc có làm phiền việc luyện viết IELTS của bạn không?
The yammer of the crowd filled the room during the presentation.
Tiếng ồn ào của đám đông lấp đầy phòng trong buổi thuyết trình.
She couldn't concentrate on her writing due to the constant yammer.
Cô ấy không thể tập trung vào viết vì tiếng ồn ào liên tục.
Yammer (Verb)
Tạo ra âm thanh lớn và lặp đi lặp lại.
Make a loud repetitive noise.
She yammers on the phone all day with her friends.
Cô ấy nói nhỏ to trên điện thoại cả ngày với bạn bè của mình.
He doesn't like when people yammer during meetings.
Anh ấy không thích khi mọi người nói nhỏ to trong cuộc họp.
Do you think it's appropriate to yammer in a library?
Bạn có nghĩ rằng việc nói nhỏ to có phù hợp trong thư viện không?
Stop yammering during the IELTS speaking test.
Dừng nói nhăng nhít trong bài thi nói IELTS.
She doesn't like it when people yammer in public places.
Cô ấy không thích khi mọi người nói nhăng nhít ở nơi công cộng.
Họ từ
Từ "yammer" có nghĩa là kêu ca, rên rỉ, hoặc nói một cách liên tục một cách khó chịu. Trong tiếng Anh, từ này thường được sử dụng để mô tả hành động nói chuyện ồn ào, lảm nhảm, thường liên quan đến sự phiền toái. Về phát âm, "yammer" được phát âm tương tự trong cả tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, nhưng ngữ cảnh sử dụng có thể khác nhau; ở Anh, từ này thường được dùng trong văn nói và thể hiện sự không hài lòng hơn.
Từ "yammer" có nguồn gốc từ tiếng Anh cổ "yammeren", mang ý nghĩa là "kêu la" hoặc "gào thét". Nó được cho là bắt nguồn từ âm thanh của tiếng khóc trẻ em hoặc tiếng động vật. Từ này có liên quan đến cảm giác ồn ào và rối rắm, thường được sử dụng để diễn tả sự nói chuyện liên tục, rối rắm. Trong ngữ cảnh hiện đại, "yammer" không chỉ ám chỉ âm thanh mà còn biểu thị việc giao tiếp một cách không hiệu quả hoặc phiến diện.
Từ "yammer" thường ít gặp trong bốn thành phần của kỳ thi IELTS. Trong phần nghe và nói, nó có thể xuất hiện khi thảo luận về các hành động giao tiếp ồn ào hoặc liên tục. Trong phần đọc và viết, từ này thường không phổ biến trong các bài luận chính thức. Trong các ngữ cảnh khác, "yammer" thường được sử dụng trong giao tiếp không chính thức để chỉ việc nói nhiều, đặc biệt trong các cuộc trò chuyện giữa bạn bè hoặc trong công việc không chính thức.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Ít phù hợp