Bản dịch của từ Yard sale trong tiếng Việt
Yard sale

Yard sale (Noun)
Last weekend, Sarah hosted a yard sale to declutter her home.
Cuối tuần trước, Sarah đã tổ chức một buổi bán đồ cũ để dọn dẹp nhà.
They did not find any good items at the yard sale yesterday.
Họ đã không tìm thấy đồ tốt nào trong buổi bán đồ cũ hôm qua.
Did you attend the neighborhood yard sale last month on Maple Street?
Bạn có tham gia buổi bán đồ cũ ở khu phố tháng trước trên đường Maple không?
Yard sale (Phrase)
Last Saturday, I found great items at the yard sale nearby.
Thứ Bảy tuần trước, tôi đã tìm thấy nhiều đồ tốt tại buổi bán đồ cũ gần đây.
They did not attend the yard sale in their neighborhood last week.
Họ đã không tham gia buổi bán đồ cũ ở khu phố tuần trước.
Did you visit the yard sale on Maple Street yesterday?
Bạn đã đến thăm buổi bán đồ cũ trên đường Maple hôm qua chưa?
"Yard sale" là một thuật ngữ chỉ việc bán hàng tại nhà, thường diễn ra tại sân vườn hoặc trước hiên nhà, nơi cá nhân có thể bán đồ dùng cũ hoặc không còn sử dụng. Trong tiếng Anh Mỹ, thuật ngữ này được sử dụng rộng rãi hơn so với tiếng Anh Anh, nơi "car boot sale" thường dùng để chỉ hoạt động tương tự. Có sự khác biệt về âm điệu, gây khó khăn trong việc hiểu đối với người không quen thuộc với ngữ cảnh địa phương. Yard sale thường được tổ chức vào cuối tuần và được quảng bá qua các phương tiện truyền thông xã hội hoặc biển báo địa phương.
Thuật ngữ "yard sale" có nguồn gốc từ tiếng Anh, kết hợp từ "yard" (sân) và "sale" (bán). Trong tiếng Latinh, "yard" xuất phát từ "gardium", chỉ một khu vực ngoài trời, trong khi "sale" có nguồn gốc từ "salarium", diễn tả hành động bán hàng. Lịch sử thuật ngữ này phản ánh hoạt động mua bán hàng hóa đã qua sử dụng diễn ra trong sân nhà, thể hiện yếu tố cộng đồng và sự tiết kiệm trong tiêu dùng hiện đại.
Cụm từ "yard sale" xuất hiện với tần suất tương đối thấp trong bốn thành phần của IELTS, tập trung chủ yếu ở kỹ năng Nghe và Đọc, nơi người thí sinh có thể phải đối mặt với tình huống thực tế liên quan đến mua bán hàng hóa đã qua sử dụng. Trong ngữ cảnh khác, "yard sale" thường được sử dụng trong các cuộc giao dịch thương mại địa phương, đặc biệt là ở Bắc Mỹ, khi cá nhân tổ chức bán hàng hóa cá nhân không còn cần thiết. Thường xuyên liên quan đến sự tiết kiệm, tái sử dụng và giao lưu trong cộng đồng.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp
Ít phù hợp