Bản dịch của từ Yeo trong tiếng Việt

Yeo

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Yeo (Noun)

01

(tây nam nước anh) dạng thay thế của ea.

Southwest england alternative form of ea.

Ví dụ

The yeo in Devon is a popular gathering place for locals.

Yeo ở Devon là nơi tụ tập phổ biến cho người dân địa phương.

There is no yeo in my hometown; we have only parks.

Không có yeo ở quê tôi; chúng tôi chỉ có công viên.

Is the yeo in Cornwall different from the one in Devon?

Yeo ở Cornwall có khác với yoe ở Devon không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/yeo/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Yeo

Không có idiom phù hợp