Bản dịch của từ Southwest trong tiếng Việt
Southwest
Southwest (Noun)
Điểm la bàn liên trục nằm giữa phía nam và phía tây; đặc biệt ở góc phương vị 225°.
The intercardinal compass point halfway between south and west specifically at a bearing of 225°.
The Southwest is a region known for its diverse cultural heritage.
Miền Tây Nam là một vùng đất nổi tiếng với di sản văn hóa đa dạng.
The town is not located in the southwest, but rather in the northeast.
Thị trấn không nằm ở phía Tây Nam, mà thay vào đó ở phía Đông Bắc.
Is the IELTS Writing Task 1 about the population growth in the southwest?
Bài viết IELTS Task 1 có phải về sự tăng trưởng dân số ở phía Tây Nam không?
Dạng danh từ của Southwest (Noun)
Singular | Plural |
---|---|
Southwest | - |
Southwest (Adjective)
Nằm về phía hoặc theo hướng tây nam; hướng tây nam; hướng tây nam.
Situated toward or in the direction of the southwest southwestward southwesterly.
The southwest region of the country is known for its warm climate.
Vùng phía tây nam của đất nước nổi tiếng với khí hậu ấm áp.
She avoids traveling to the southwest during the rainy season.
Cô ấy tránh việc đi du lịch vào phía tây nam trong mùa mưa.
Is the southwest corner of the city the best place to live?
Góc phía tây nam của thành phố có phải là nơi tốt nhất để sống không?
Đến từ hướng tây nam; hướng tây nam.
Coming from the southwest southwesterly.
The southwest region of the country has a warm climate.
Vùng phía tây nam của đất nước có khí hậu ấm áp.
The city does not receive many southwest visitors during the winter.
Thành phố không nhận được nhiều khách du lịch từ phía tây nam vào mùa đông.
Is the southwest direction a popular choice for IELTS test takers?
Hướng phía tây nam có phải là lựa chọn phổ biến cho người làm bài thi IELTS không?
Của, trong hoặc liên quan đến phía tây nam; tây nam.
Of in or pertaining to the southwest southwestern.
The southwest region has a diverse population and rich culture.
Khu vực phía tây nam có dân số đa dạng và văn hóa phong phú.
The southwest area does not lack community support programs.
Khu vực phía tây nam không thiếu các chương trình hỗ trợ cộng đồng.
Is the southwest part of the city well-developed for social services?
Khu vực phía tây nam của thành phố có phát triển tốt cho dịch vụ xã hội không?
Southwest (Adverb)
Hướng về hoặc theo hướng tây nam; về phía tây nam.
Towards or in the direction of the southwest southwestwards.
The community center is located southwest of the main park.
Trung tâm cộng đồng nằm ở phía tây nam của công viên chính.
The new library is not southwest of the school.
Thư viện mới không nằm ở phía tây nam của trường.
Is the new housing project located southwest of downtown?
Dự án nhà ở mới có nằm ở phía tây nam của trung tâm không?
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp