Bản dịch của từ Yippee trong tiếng Việt
Yippee

Yippee (Interjection)
Thể hiện sự phấn khích hoặc vui mừng hoang dã.
Yippee! I got a perfect score on my IELTS writing test!
Yippee! Tôi đã nhận điểm tuyệt đối trên bài kiểm tra viết IELTS của mình!
No one seemed to notice my yippee when I finished speaking.
Không ai có vẻ để ý đến tiếng vui mừng của tôi khi tôi kết thúc phần nói.
Did you hear someone shout 'yippee' after the speaking test?
Bạn có nghe ai đó hét lên 'yippee' sau bài kiểm tra nói không?
Yippee! I got a band 8 in my IELTS speaking test!
Yippee! Tôi đã đạt band 8 trong bài thi nói IELTS!
No one heard me say 'yippee' when I finished my writing task.
Không ai nghe thấy tôi nói 'yippee' khi tôi hoàn thành bài viết của mình.
"Yippee" là một từ cảm thán thể hiện sự vui mừng hoặc phấn khích. Từ này thường được sử dụng trong ngữ cảnh không chính thức và có thể được coi là một biểu hiện của sự hào hứng hoặc vui vẻ. Trong cả tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, "yippee" không có sự khác biệt về nghĩa hay cách viết, nhưng cách phát âm có thể khác biệt nhẹ. Ở một số vùng, từ này có thể được thể hiện với cảm xúc mạnh mẽ hơn, tùy thuộc vào bối cảnh sử dụng.
Từ "yippee" có nguồn gốc từ tiếng Anh thế kỷ 20, thường được sử dụng để diễn tả niềm vui sướng hoặc hạnh phúc. Dù không có một gốc Latin cụ thể, từ này có thể liên kết với các từ ngữ thể hiện cảm xúc trong các ngôn ngữ khác. Trong quá trình phát triển, "yippee" đã trở thành một từ cảm thán phổ biến trong văn hóa đại chúng Mỹ, đặc biệt trong các ngữ cảnh vui vẻ và tích cực.
Từ "yippee" là một từ cảm thán thường được sử dụng để diễn tả sự vui mừng, phấn khởi. Trong bốn thành phần của kỳ thi IELTS, từ này ít xuất hiện, chủ yếu trong phần Nghe và Nói, nhưng không thường gặp trong phần Đọc và Viết, nơi mà ngôn ngữ trang trọng hơn được ưa chuộng. Trong các bối cảnh khác, "yippee" thường được dùng trong giao tiếp thông thường, văn hóa đại chúng và các dịp lễ hội để bày tỏ niềm vui sướng.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp