Bản dịch của từ Youtube trong tiếng Việt
Youtube

Youtube (Noun)
Many people use YouTube to watch videos online.
Nhiều người sử dụng YouTube để xem video trực tuyến.
YouTube allows users to upload and share their own videos.
YouTube cho phép người dùng tải lên và chia sẻ video của họ.
YouTube has become a popular source of entertainment for many.
YouTube đã trở thành một nguồn giải trí phổ biến cho nhiều người.
Youtube (Verb)
Để xem video trên youtube.
To watch videos on youtube.
Many people youtube to relax after work.
Nhiều người youtube để thư giãn sau giờ làm việc.
She youtubes makeup tutorials for beauty tips.
Cô ấy youtube hướng dẫn trang điểm để biết mẹo làm đẹp.
Students often youtube educational videos for school projects.
Học sinh thường youtube video giáo dục cho dự án học tập.
Youtube là một nền tảng chia sẻ video trực tuyến, cho phép người dùng tải lên, xem và chia sẻ video. Được thành lập vào năm 2005, Youtube nhanh chóng trở thành một trong những website phổ biến nhất trên thế giới. Trong khi chính tả và nghĩa của từ "Youtube" không thay đổi giữa tiếng Anh Mỹ và tiếng Anh Anh, cách phát âm có thể khác nhau, với người Anh thường phát âm nhẹ nhàng hơn so với người Mỹ. Nền tảng này cũng đóng vai trò quan trọng trong việc truyền thông và quảng bá văn hóa toàn cầu.
Từ "YouTube" có nguồn gốc từ hai từ tiếng Anh là "you" (bạn) và "tube" (ống, thường chỉ màn hình video). "Tube" có nguồn gốc từ tiếng Latinh "tubus", có nghĩa là ống hoặc ống dẫn. Trang web này được sáng lập vào năm 2005 như một nền tảng chia sẻ video, thu hút người dùng tham gia tạo ra và xem nội dung. Ý nghĩa hiện tại phản ánh tính chất cộng đồng của nền tảng và khả năng kết nối cá nhân qua video.
Từ "youtube" thường xuất hiện trong các bối cảnh nói về công nghệ, truyền thông xã hội và giáo dục. Trong bốn thành phần của IELTS, từ này có thể có tần suất cao trong phần Speaking khi thảo luận về sở thích hoặc xu hướng truyền thông trực tuyến, và trong Writing khi viết về vấn đề liên quan đến truyền thông. Ngoài ra, "youtube" cũng thường được sử dụng trong các cuộc thảo luận về tiếp thị kỹ thuật số và việc xây dựng thương hiệu cá nhân.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Từ trái nghĩa (Antonym)
Tần suất xuất hiện
Tài liệu trích dẫn có chứa từ



