Bản dịch của từ Youtube trong tiếng Việt
Youtube
Noun [U/C]Verb
Youtube (Noun)
jˈutˌub
jˈutˌub
Youtube (Verb)
jˈutˌub
jˈutˌub
01
Để xem video trên youtube
To watch videos on youtube
Ví dụ
Many people youtube to relax after work.
Nhiều người youtube để thư giãn sau giờ làm việc.
She youtubes makeup tutorials for beauty tips.
Cô ấy youtube hướng dẫn trang điểm để biết mẹo làm đẹp.
Video ngữ cảnh
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Độ phù hợp
Không có từ phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Độ phù hợp
Không có từ phù hợp
Tần suất xuất hiện
1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp
Tài liệu trích dẫn có chứa từ
Idiom with Youtube
Không có idiom phù hợp