Bản dịch của từ Zany trong tiếng Việt

Zany

Adjective Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Zany (Adjective)

zˈeini
zˈeini
01

Một cách thú vị và độc đáo.

Amusingly unconventional and idiosyncratic.

Ví dụ

The zany comedian entertained the crowd with his quirky jokes.

Người hài hước đã giải trí cho đám đông với những câu chuyện lạ.

Her zany fashion sense always made her stand out at parties.

Phong cách thời trang kỳ quặc của cô ấy luôn khiến cô ấy nổi bật tại các bữa tiệc.

The zany dance performance brought laughter to everyone in the room.

Màn biểu diễn nhảy kỳ quặc đã mang tiếng cười đến cho mọi người trong phòng.

Dạng tính từ của Zany (Adjective)

Nguyên mẫuSo sánh hơnSo sánh nhất

Zany

Zany

Zanier

Zanier

Zaniest

Zaniest

Zany (Noun)

zˈeini
zˈeini
01

Một người điên rồ.

A zany person.

Ví dụ

She's the zany in our group, always making us laugh.

Cô ấy là người hài hước trong nhóm của chúng tôi, luôn khiến chúng tôi cười.

The comedian's zany antics entertained the audience throughout the show.

Những trò hề hài hước của danh hài đã giải trí cho khán giả suốt chương trình.

His zany sense of humor brightened up the dull party.

Tính hài hước lố bịch của anh ấy đã làm sáng lên bữa tiệc nhạt nhẽo.

Dạng danh từ của Zany (Noun)

SingularPlural

Zany

Zanies

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Zany cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Zany

Không có idiom phù hợp