Bản dịch của từ Zany trong tiếng Việt
Zany
Zany (Adjective)
Một cách thú vị và độc đáo.
The zany comedian entertained the crowd with his quirky jokes.
Người hài hước đã giải trí cho đám đông với những câu chuyện lạ.
Her zany fashion sense always made her stand out at parties.
Phong cách thời trang kỳ quặc của cô ấy luôn khiến cô ấy nổi bật tại các bữa tiệc.
The zany dance performance brought laughter to everyone in the room.
Màn biểu diễn nhảy kỳ quặc đã mang tiếng cười đến cho mọi người trong phòng.
Dạng tính từ của Zany (Adjective)
Nguyên mẫu | So sánh hơn | So sánh nhất |
---|---|---|
Zany Zany | Zanier Zanier | Zaniest Zaniest |
Zany (Noun)
Một người điên rồ.
A zany person.
She's the zany in our group, always making us laugh.
Cô ấy là người hài hước trong nhóm của chúng tôi, luôn khiến chúng tôi cười.
The comedian's zany antics entertained the audience throughout the show.
Những trò hề hài hước của danh hài đã giải trí cho khán giả suốt chương trình.
His zany sense of humor brightened up the dull party.
Tính hài hước lố bịch của anh ấy đã làm sáng lên bữa tiệc nhạt nhẽo.
Dạng danh từ của Zany (Noun)
Singular | Plural |
---|---|
Zany | Zanies |
Họ từ
Từ "zany" trong tiếng Anh thường được sử dụng để mô tả một người hoặc hành động có tính cách lập dị, vui nhộn và khác thường. Từ này mang ngữ nghĩa tích cực, biểu thị sự hài hước, sáng tạo và đôi khi là khôi hài trong cách thể hiện. Cả tiếng Anh British và tiếng Anh American đều sử dụng từ này với nghĩa tương tự, không có sự khác biệt đáng kể về cách phát âm hay chính tả. Tuy nhiên, trong tiếng Anh British, "zany" có thể được sử dụng rộng rãi hơn trong bối cảnh văn hóa hơn so với tiếng Anh American.
Từ "zany" xuất phát từ từ cổ tiếng Ý "zani", có nghĩa là "người hề" hoặc "người hề trong một vở kịch". Gốc từ này có liên quan đến việc biểu diễn hài hước và các hành động ngớ ngẩn, phóng đại. Qua thời gian, "zany" đã được tiếng Anh tiếp nhận vào khoảng thế kỷ 17, mang ý nghĩa miêu tả hành động hoặc tính cách kỳ quặc, hài hước. Ngày nay, từ này thường được dùng để chỉ những hành vi ngớ ngẩn, vui nhộn trong nhiều bối cảnh khác nhau.
Từ "zany" thường được sử dụng hạn chế trong các bài kiểm tra IELTS, chủ yếu xuất hiện trong phần đọc và nói. Từ này mang nghĩa là "hài hước, kỳ quặc" và thường ám chỉ tính cách hoặc hành động khác thường. Trong các ngữ cảnh khác, "zany" thường được dùng để mô tả các nhân vật trong văn học, phim hoạt hình, hay chương trình truyền hình, đặc biệt là những nhân vật gây cười với hành vi không điển hình, tạo sự thú vị cho khán giả.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp