Bản dịch của từ Amusingly trong tiếng Việt
Amusingly
Amusingly (Adverb)
The comedian amusingly shared stories about his childhood at the party.
Nghệ sĩ hài một cách thú vị chia sẻ câu chuyện về thời thơ ấu tại bữa tiệc.
People did not amusingly react to the awkward silence during the meeting.
Mọi người không phản ứng một cách thú vị với sự im lặng ngượng ngập trong cuộc họp.
Did she amusingly comment on the latest social media trends yesterday?
Cô ấy có bình luận một cách thú vị về các xu hướng mạng xã hội gần đây không?
Theo cách gây ra tiếng cười và mang lại sự giải trí.
In a way that causes laughter and provides entertainment.
The comedian amusingly told stories about his childhood in Chicago.
Nhà hài kịch đã kể những câu chuyện thú vị về thời thơ ấu ở Chicago.
The movie was not amusingly entertaining, it was quite boring.
Bộ phim không thú vị, nó khá nhàm chán.
Did you find the social media posts amusingly funny?
Bạn có thấy các bài đăng trên mạng xã hội hài hước không?
Họ từ
Từ "amusingly" là trạng từ, được sử dụng để chỉ một hành động hoặc tình huống diễn ra một cách hài hước, tạo niềm vui hoặc sự giải trí cho người khác. Trong tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, từ này không có sự khác biệt đáng kể về cách viết và phát âm. Tuy nhiên, ngữ cảnh sử dụng có thể khác nhau, với tiếng Anh Anh thường nhấn mạnh các khía cạnh văn hóa hài hước đặc trưng, trong khi tiếng Anh Mỹ có thể thiên về sự hài hước phổ thông hơn.
Từ "amusingly" xuất phát từ gốc Latin "amūsin", có nghĩa là "làm cho vui vẻ". Trong tiếng Anh, "amuse" xuất hiện vào thế kỷ 15. Ban đầu, từ này mang nghĩa "làm mất thời gian" hoặc "tạo sự tiêu khiển", nhưng dần dần chuyển sang ý nghĩa tích cực hơn, nhấn mạnh vào việc mang lại tiếng cười và niềm vui. Hệ quả là "amusingly" hiện nay được sử dụng để mô tả cách thức gây cười hoặc thú vị, thể hiện sự hài hước trong giao tiếp.
Từ "amusingly" thường xuất hiện trong phần đọc và viết của IELTS, biểu thị sự hài hước hoặc thú vị trong văn bản. Tần suất sử dụng trong phần nói là thấp hơn, chủ yếu trong các chủ đề liên quan đến việc miêu tả trải nghiệm cá nhân hoặc sự kiện giải trí. Ngoài IELTS, từ này còn được sử dụng phổ biến trong văn học, điện ảnh và truyền thông để diễn tả cách thức hài hước trong hành động hoặc lời nói.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp