Bản dịch của từ Amusingly trong tiếng Việt

Amusingly

Adverb
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Amusingly (Adverb)

əmjˈuzɪŋli
əmjˈuzɪŋli
01

Được sử dụng để thể hiện sự thích thú tại một sự kiện hoặc tình huống.

Used to express amusement at an event or situation.

Ví dụ

The comedian amusingly shared stories about his childhood at the party.

Nghệ sĩ hài một cách thú vị chia sẻ câu chuyện về thời thơ ấu tại bữa tiệc.

People did not amusingly react to the awkward silence during the meeting.

Mọi người không phản ứng một cách thú vị với sự im lặng ngượng ngập trong cuộc họp.

Did she amusingly comment on the latest social media trends yesterday?

Cô ấy có bình luận một cách thú vị về các xu hướng mạng xã hội gần đây không?

02

Theo cách gây ra tiếng cười và mang lại sự giải trí.

In a way that causes laughter and provides entertainment.

Ví dụ

The comedian amusingly told stories about his childhood in Chicago.

Nhà hài kịch đã kể những câu chuyện thú vị về thời thơ ấu ở Chicago.

The movie was not amusingly entertaining, it was quite boring.

Bộ phim không thú vị, nó khá nhàm chán.

Did you find the social media posts amusingly funny?

Bạn có thấy các bài đăng trên mạng xã hội hài hước không?

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Amusingly cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Amusingly

Không có idiom phù hợp