Bản dịch của từ Zayum trong tiếng Việt

Zayum

Interjection
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Zayum (Interjection)

zˈeɪəm
zˈeɪəm
01

(từ lóng, nhấn mạnh) dạng thay thế của zamn.

Slang emphatic alternative form of zamn.

Ví dụ

Zayum, that party last night was amazing with over 200 guests!

Zayum, bữa tiệc tối qua thật tuyệt với hơn 200 khách!

I don't think zayum is appropriate for formal events.

Tôi không nghĩ zayum là phù hợp cho các sự kiện trang trọng.

Did you hear her say zayum during the concert?

Bạn có nghe cô ấy nói zayum trong buổi hòa nhạc không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/zayum/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Zayum

Không có idiom phù hợp