Bản dịch của từ Zenithal trong tiếng Việt

Zenithal

Adjective
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Zenithal (Adjective)

zˈinəɵl
zˈinəɵl
01

(bản đồ, hình chiếu) phương vị.

Cartography of a projection azimuthal.

Ví dụ

Her zenithal view from the mountain peak was breathtaking.

Cảnh nhìn zenithal của cô ấy từ đỉnh núi rất hấp dẫn.

The city's zenithal map helped tourists navigate easily.

Bản đồ zenithal của thành phố giúp du khách dễ dàng điều hướng.

Was the zenithal perspective useful for the urban planning project?

Có phải quan điểm zenithal hữu ích cho dự án quy hoạch đô thị không?

02

Của hoặc liên quan đến một thiên đỉnh.

Of or pertaining to a zenith.

Ví dụ

Her presentation reached its zenithal point when she discussed the benefits.

Bài thuyết trình của cô ấy đạt đến điểm cao nhất khi cô ấy thảo luận về các lợi ích.

Not including key points in your essay can prevent it from being zenithal.

Không bao gồm các điểm chính trong bài tiểu luận của bạn có thể ngăn nó trở thành cao nhất.

Is it necessary to use advanced vocabulary to achieve a zenithal score?

Có cần phải sử dụng từ vựng tiên tiến để đạt được điểm cao nhất không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/zenithal/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Zenithal

Không có idiom phù hợp