Bản dịch của từ Azimuthal trong tiếng Việt
Azimuthal

Azimuthal (Adjective)
Của hoặc liên quan đến góc phương vị; theo hình tròn nằm ngang.
Of or pertaining to the azimuth in a horizontal circle.
Her azimuthal knowledge helped her navigate through the IELTS writing section.
Kiến thức về hướng quan trọng của cô ấy giúp cô ấy điều hướng qua phần viết IELTS.
Lack of azimuthal understanding can lead to confusion in IELTS speaking tasks.
Thiếu hiểu biết về hướng có thể dẫn đến sự nhầm lẫn trong nhiệm vụ nói IELTS.
Is azimuthal orientation crucial for success in IELTS writing and speaking?
Việc xác định hướng quan trọng để thành công trong việc viết và nói IELTS?
(bản đồ) mô tả phép chiếu bản đồ bảo toàn hướng cho tất cả các điểm so với một điểm đã chọn (hoặc trong một số trường hợp là hai điểm).
Cartography describing a map projection which preserves direction for all points relative to a selected point or in some cases two points.
The azimuthal map projection accurately preserves direction for all points.
Phép chiếu bản đồ azimut giữ nguyên hướng cho tất cả điểm.
Not all maps use an azimuthal projection, some distort direction.
Không phải tất cả các bản đồ đều sử dụng phép chiếu azimut, một số làm sai hướng.
Does the azimuthal projection distort direction in certain areas of the map?
Phép chiếu azimut có làm sai hướng ở một số khu vực trên bản đồ không?
Azimuthal (Noun)
(bản đồ học) phép chiếu phương vị.
Cartography an azimuthal projection.
What is the azimuthal of the map you are using?
Hãy cho biết hướng phương của bản đồ bạn đang sử dụng là gì?
The azimuthal of this globe is perfect for our geography lesson.
Hướng phương của quả địa cầu này rất phù hợp cho bài học địa lý của chúng ta.
She prefers an azimuthal projection for her IELTS writing practice.
Cô ấy thích sử dụng một phép chiếu hướng phương cho việc luyện viết IELTS của mình.
Họ từ
Từ "azimuthal" là một tính từ trong tiếng Anh dùng để chỉ một khái niệm liên quan đến góc phương vị, thường được áp dụng trong các lĩnh vực như địa lý, thiên văn học và bản đồ học. Trong tiếng Anh Mỹ và Anh, từ này có chung cách viết và phát âm, không có sự khác biệt ngữ nghĩa đáng kể. "Azimuthal" thường được sử dụng để mô tả các loại bản đồ hoặc phép chiếu mà giữ nguyên góc giữa các điểm từ một điểm gốc nhất định.
Từ "azimuthal" xuất phát từ tiếng Latinh "azimuthus", được mượn từ tiếng Ả Rập "as-sumūt", nghĩa là "đường đi". Trong bối cảnh thiên văn học và địa lý, "azimuth" mô tả góc từ một điểm quan sát đến một đối tượng trong không gian. Từ "azimuthal" liên quan đến các khái niệm về phương hướng và tọa độ, thường được sử dụng để chỉ các phép chiếu bản đồ hoặc các hệ tọa độ không gian, phản ánh rõ hơn sự liên hệ giữa điểm quan sát và vị trí đối tượng.
Từ "azimuthal" thường xuất hiện trong ngữ cảnh khoa học và kỹ thuật, đặc biệt là trong môn địa lý và thiên văn học. Trong bốn thành phần của IELTS, từ này có tần suất sử dụng thấp, chủ yếu trong viết (Writing) và nói (Speaking) khi thảo luận về vị trí và hướng trong không gian ba chiều. Trong các tình huống hàng ngày, "azimuthal" chủ yếu được sử dụng trong các bài giảng khoa học, tài liệu nghiên cứu, hoặc trong các ứng dụng lập bản đồ. Sự sử dụng hạn chế của từ này trong tiếng Anh phổ thông cho thấy nó có tính chuyên ngành cao.