Bản dịch của từ Azimuthal trong tiếng Việt

Azimuthal

Adjective Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Azimuthal (Adjective)

æzəmˈʌɵl
æzəmˈʌɵl
01

Của hoặc liên quan đến góc phương vị; theo hình tròn nằm ngang.

Of or pertaining to the azimuth in a horizontal circle.

Ví dụ

Her azimuthal knowledge helped her navigate through the IELTS writing section.

Kiến thức về hướng quan trọng của cô ấy giúp cô ấy điều hướng qua phần viết IELTS.

Lack of azimuthal understanding can lead to confusion in IELTS speaking tasks.

Thiếu hiểu biết về hướng có thể dẫn đến sự nhầm lẫn trong nhiệm vụ nói IELTS.

Is azimuthal orientation crucial for success in IELTS writing and speaking?

Việc xác định hướng quan trọng để thành công trong việc viết và nói IELTS?

02

(bản đồ) mô tả phép chiếu bản đồ bảo toàn hướng cho tất cả các điểm so với một điểm đã chọn (hoặc trong một số trường hợp là hai điểm).

Cartography describing a map projection which preserves direction for all points relative to a selected point or in some cases two points.

Ví dụ

The azimuthal map projection accurately preserves direction for all points.

Phép chiếu bản đồ azimut giữ nguyên hướng cho tất cả điểm.

Not all maps use an azimuthal projection, some distort direction.

Không phải tất cả các bản đồ đều sử dụng phép chiếu azimut, một số làm sai hướng.

Does the azimuthal projection distort direction in certain areas of the map?

Phép chiếu azimut có làm sai hướng ở một số khu vực trên bản đồ không?

Azimuthal (Noun)

æzəmˈʌɵl
æzəmˈʌɵl
01

(bản đồ học) phép chiếu phương vị.

Cartography an azimuthal projection.

Ví dụ

What is the azimuthal of the map you are using?

Hãy cho biết hướng phương của bản đồ bạn đang sử dụng là gì?

The azimuthal of this globe is perfect for our geography lesson.

Hướng phương của quả địa cầu này rất phù hợp cho bài học địa lý của chúng ta.

She prefers an azimuthal projection for her IELTS writing practice.

Cô ấy thích sử dụng một phép chiếu hướng phương cho việc luyện viết IELTS của mình.

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/azimuthal/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Azimuthal

Không có idiom phù hợp