Bản dịch của từ Zest trong tiếng Việt
Zest

Zest (Noun)
Sự nhiệt tình và năng lượng tuyệt vời.
Great enthusiasm and energy.
Her zest for volunteering inspired many in the community.
Sự hăng hái của cô ấy trong việc tình nguyện đã truyền cảm hứng cho nhiều người trong cộng đồng.
The event was filled with the zest of young activists.
Sự kiện đã tràn ngập sự hăng hái của những nhà hoạt động trẻ.
His zest for social change motivated others to take action.
Sự hăng hái của anh ta trong việc thay đổi xã hội đã khích lệ người khác hành động.
Phần màu bên ngoài của vỏ quả họ cam quýt, dùng làm hương liệu.
The outer coloured part of the peel of citrus fruit, used as flavouring.
She added lemon zest to the cake batter for extra flavor.
Cô ấy đã thêm vỏ chanh vào bột bánh để tăng hương vị.
The bartender garnished the cocktail with a twist of orange zest.
Người pha chế đã trang trí cho cocktail bằng một lát vỏ cam.
The recipe calls for a sprinkle of lime zest on top.
Công thức yêu cầu rắc một ít vỏ chanh lên trên.
Dạng danh từ của Zest (Noun)
Singular | Plural |
---|---|
Zest | Zests |
Kết hợp từ của Zest (Noun)
Collocation | Ví dụ |
---|---|
Great zest Sự hăng say lớn | She approached each task with great zest and enthusiasm. Cô ấy tiếp cận mỗi nhiệm vụ với sự hăng hái và nhiệt huyết. |
Added zest Thêm hương vị | Social gatherings with added zest make everyone excited. Những buổi tụ tập xã hội thêm phần sôi động làm cho mọi người hào hứng. |
Youthful zest Sự hăng hái tuổi trẻ | Her youthful zest for volunteering energized the community project. Sự nhiệt huyết trẻ trung của cô ấy với công việc tình nguyện đã làm cho dự án cộng đồng trở nên sôi động. |
Infectious zest Năng lượng lây nhiễm | Her infectious zest for life brightened every social gathering. Sự hăng hái truyền nhiễm của cô ấy đã làm sáng sủa mọi buổi họp xã hội. |
Zest (Verb)
She zests a lemon to add flavor to the dish.
Cô ấy zests một quả chanh để thêm hương vị vào món ăn.
He zests oranges to make a citrusy cocktail.
Anh ấy zests cam để làm một loại cocktail chua chua.
The chef zests limes for a tangy dessert.
Đầu bếp zests chanh xanh cho một món tráng miệng chua chua.
Dạng động từ của Zest (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Zest |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Zested |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Zested |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Zests |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Zesting |
Họ từ
"Zest" là một danh từ trong tiếng Anh mang nghĩa là sự hào hứng, nhiệt huyết hoặc sự thích thú. Trong ẩm thực, từ này còn chỉ phần vỏ trái cây được gọt ra, đặc biệt là vỏ chanh, dùng để gia tăng hương vị. Trong tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, "zest" có cách viết giống nhau, tuy nhiên cách phát âm có thể khác, với âm vị "zest" được nhấn mạnh rõ ràng hơn trong tiếng Anh Anh. Sự sử dụng từ này phổ biến trong cả hai phiên bản ngôn ngữ này, thường trong bối cảnh mô tả sự sống động, năng lượng tích cực hoặc hương vị.
Từ "zest" có nguồn gốc từ tiếng Latin "citrus", ý chỉ các loại trái cây họ cam quýt, đặc biệt là vỏ của chúng, được sử dụng để tạo hương vị cho thực phẩm. Trong tiếng Pháp cổ, từ "zeste" được dùng để chỉ phần vỏ này. Qua thời gian, nghĩa của từ "zest" đã mở rộng để chỉ sự hứng thú hay năng lượng trong cuộc sống. Sự chuyển biến này phản ánh tính tích cực và sự kích thích mà từ gốc mang lại từ nguồn thực phẩm.
Từ "zest" có tần suất xuất hiện tương đối cao trong các phần của IELTS, đặc biệt là trong phần Speaking và Writing, nơi người thí sinh có thể biểu đạt cảm xúc và sự nhiệt huyết. Trong bối cảnh học thuật, "zest" thường được sử dụng để mô tả sự hào hứng hoặc niềm yêu thích đối với một hoạt động nào đó, như học tập, du lịch hay khám phá sở thích mới. Ngoài ra, từ này cũng hay gặp trong các bài viết mô tả phẩm chất cá nhân tích cực, giúp tăng cường sức hấp dẫn của ngôn ngữ.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp