Bản dịch của từ Zest trong tiếng Việt

Zest

Noun [U/C] Verb
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Zest (Noun)

zˈɛst
zˈɛst
01

Sự nhiệt tình và năng lượng tuyệt vời.

Great enthusiasm and energy.

Ví dụ

Her zest for volunteering inspired many in the community.

Sự hăng hái của cô ấy trong việc tình nguyện đã truyền cảm hứng cho nhiều người trong cộng đồng.

The event was filled with the zest of young activists.

Sự kiện đã tràn ngập sự hăng hái của những nhà hoạt động trẻ.

His zest for social change motivated others to take action.

Sự hăng hái của anh ta trong việc thay đổi xã hội đã khích lệ người khác hành động.

02

Phần màu bên ngoài của vỏ quả họ cam quýt, dùng làm hương liệu.

The outer coloured part of the peel of citrus fruit, used as flavouring.

Ví dụ

She added lemon zest to the cake batter for extra flavor.

Cô ấy đã thêm vỏ chanh vào bột bánh để tăng hương vị.

The bartender garnished the cocktail with a twist of orange zest.

Người pha chế đã trang trí cho cocktail bằng một lát vỏ cam.

The recipe calls for a sprinkle of lime zest on top.

Công thức yêu cầu rắc một ít vỏ chanh lên trên.

Dạng danh từ của Zest (Noun)

SingularPlural

Zest

Zests

Kết hợp từ của Zest (Noun)

CollocationVí dụ

Great zest

Sự hăng say lớn

She approached each task with great zest and enthusiasm.

Cô ấy tiếp cận mỗi nhiệm vụ với sự hăng hái và nhiệt huyết.

Added zest

Thêm hương vị

Social gatherings with added zest make everyone excited.

Những buổi tụ tập xã hội thêm phần sôi động làm cho mọi người hào hứng.

Youthful zest

Sự hăng hái tuổi trẻ

Her youthful zest for volunteering energized the community project.

Sự nhiệt huyết trẻ trung của cô ấy với công việc tình nguyện đã làm cho dự án cộng đồng trở nên sôi động.

Infectious zest

Năng lượng lây nhiễm

Her infectious zest for life brightened every social gathering.

Sự hăng hái truyền nhiễm của cô ấy đã làm sáng sủa mọi buổi họp xã hội.

Zest (Verb)

zˈɛst
zˈɛst
01

Cạo bỏ phần màu bên ngoài của vỏ (một miếng trái cây họ cam quýt) để làm hương liệu.

Scrape off the outer coloured part of the peel of (a piece of citrus fruit) for use as flavouring.

Ví dụ

She zests a lemon to add flavor to the dish.

Cô ấy zests một quả chanh để thêm hương vị vào món ăn.

He zests oranges to make a citrusy cocktail.

Anh ấy zests cam để làm một loại cocktail chua chua.

The chef zests limes for a tangy dessert.

Đầu bếp zests chanh xanh cho một món tráng miệng chua chua.

Dạng động từ của Zest (Verb)

Loại động từCách chia
V1

Động từ nguyên thể

Present simple (I/You/We/They)

Zest

V2

Quá khứ đơn

Past simple

Zested

V3

Quá khứ phân từ

Past participle

Zested

V4

Ngôi thứ 3 số ít

Present simple (He/She/It)

Zests

V5

Hiện tại phân từ / Danh động từ

Verb-ing form

Zesting

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Zest cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Trung bình
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Zest

Không có idiom phù hợp