Bản dịch của từ Zest trong tiếng Việt
Zest
Noun [U/C]

Zest(Noun)
zˈɛst
ˈzɛst
01
Nhiệt huyết và năng lượng tràn đầy
Great enthusiasm and energy
Ví dụ
Ví dụ
03
Một cảm giác hào hứng hoặc thú vị
A quality of excitement or enjoyment
Ví dụ
Zest

Nhiệt huyết và năng lượng tràn đầy
Great enthusiasm and energy
Một cảm giác hào hứng hoặc thú vị
A quality of excitement or enjoyment