Bản dịch của từ Zest trong tiếng Việt

Zest

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Zest(Noun)

zˈɛst
ˈzɛst
01

Nhiệt huyết và năng lượng tràn đầy

Great enthusiasm and energy

Ví dụ
02

Vỏ một loại trái cây họ cam quýt được sử dụng làm gia vị

A piece of the peel of a citrus fruit used as flavoring

Ví dụ
03

Một cảm giác hào hứng hoặc thú vị

A quality of excitement or enjoyment

Ví dụ