Bản dịch của từ Zeta trong tiếng Việt
Zeta

Zeta (Noun)
Zeta is the sixth letter in the Greek alphabet, used in sociology.
Zeta là chữ cái thứ sáu trong bảng chữ cái Hy Lạp, được dùng trong xã hội học.
The letter zeta does not appear in many social science terms.
Chữ cái zeta không xuất hiện trong nhiều thuật ngữ khoa học xã hội.
Is zeta important in understanding Greek social theories and concepts?
Zeta có quan trọng trong việc hiểu các lý thuyết và khái niệm xã hội Hy Lạp không?
Dạng danh từ của Zeta (Noun)
Singular | Plural |
---|---|
Zeta | Zetas |
Zeta (ζ) là chữ cái thứ sáu trong bảng chữ cái Hy Lạp, thường được sử dụng trong các lĩnh vực toán học và vật lý để biểu thị các đại lượng khác nhau, như hàm zeta trong lý thuyết số. Về ngữ nghĩa, "zeta" có thể chỉ một thành phần trong chuỗi hoặc dãy số. Trong ngữ cảnh văn học, zeta cũng có thể đề cập đến cụm từ tượng trưng cho sự liên kết hoặc hệ thống. Không có sự phân biệt đặc biệt giữa Anh-Anh và Anh-Mỹ cho từ này.
Từ "zeta" có nguồn gốc từ tiếng La tinh "zeta", bắt nguồn từ tiếng Hy Lạp "ζ" (zéta), là chữ cái thứ sáu trong bảng chữ cái Hy Lạp. Chữ này trong tiếng Hy Lạp có thể liên kết với số lượng và thứ tự. Trong bối cảnh hiện đại, "zeta" thường được sử dụng trong toán học và khoa học để biểu thị các khái niệm như hành vi trong các hệ thống phức tạp. Sự chuyển hóa này từ ngôn ngữ cổ đại sang các lĩnh vực hiện đại cho thấy tính ứng dụng rộng rãi và sự liên kết giữa ngôn ngữ và kiến thức.
Từ "zeta" có tần suất sử dụng thấp trong bốn thành phần của IELTS. Trong kỹ năng Nghe và Đọc, "zeta" thường không xuất hiện, nhưng có thể thấy trong các ngữ cảnh liên quan đến toán học và khoa học, nhất là trong đề tài về hệ thống số và phép toán. Trong phần Viết và Nói, từ này ít được sử dụng; tuy nhiên, nó có thể xuất hiện trong các cuộc thảo luận liên quan đến các biến trong các phương trình. Cách sử dụng này chủ yếu liên quan đến lĩnh vực khoa học và kỹ thuật.