Bản dịch của từ Zigzaggy trong tiếng Việt
Zigzaggy

Zigzaggy (Adjective)
Her zigzaggy career path led her to unexpected success.
Lối đi nghệ thuật zigzaggy của cô ấy dẫn đến thành công không ngờ.
Avoid using zigzaggy arguments in your IELTS essay.
Tránh sử dụng lập luận zigzaggy trong bài luận IELTS của bạn.
Is it effective to use zigzaggy storytelling in IELTS speaking?
Việc sử dụng cách kể chuyện zigzaggy có hiệu quả không?
Từ "zigzaggy" là tính từ mô tả sự chuyển động hoặc hình dạng vừa ngoằn ngoèo vừa không ổn định, thường xuất phát từ từ "zigzag" với hậu tố "-y" để chỉ tính chất. Trong tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, từ này không có sự khác biệt lớn về hình thức viết hay cách phát âm. Tuy nhiên, trong ngữ cảnh sử dụng, "zigzaggy" thường được dùng trong các lĩnh vực mô tả hình dạng hoặc chuyển động như nghệ thuật, thiết kế và khoa học vật lý, thể hiện sự không liên tục hoặc đứt quãng trong đường đi hoặc cấu trúc.
Từ "zigzaggy" có nguồn gốc từ cụm từ tiếng Pháp "zigzag", xuất phát từ tiếng Đức "zickzack", mô tả chuyển động uốn khúc hoặc không thẳng. Nguyên thủy, "zigzag" được dùng để chỉ các đường nét thanh thoát và thường được áp dụng trong nghệ thuật. Lịch sử phát triển của từ này liên quan đến các hình thức di chuyển hoặc bố trí lặp đi lặp lại, được chuyển hóa sang nghĩa hiện tại, chỉ các dạng thức xoắn hoặc gấp khúc trong nhiều ngữ cảnh khác nhau.
Từ "zigzaggy" có tần suất sử dụng thấp trong các thành phần của IELTS, đặc biệt trong Nghe và Đọc, do tính chất hình ảnh và mô tả. Trong Viết và Nói, từ này có thể xuất hiện khi mô tả đặc điểm đường đi hoặc chuyển động, thường trong bối cảnh nghệ thuật hoặc thiết kế. Ngoài ra, "zigzaggy" cũng thường xuất hiện trong các bài luận phân tích hình thức trong kiến trúc hoặc phong cảnh.