Bản dịch của từ Zipped one's lips trong tiếng Việt

Zipped one's lips

Phrase
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Zipped one's lips (Phrase)

zˈɪpt wˈʌnz lˈɪps
zˈɪpt wˈʌnz lˈɪps
01

Giữ im lặng hoặc không tiết lộ thông tin.

To keep silent or not reveal information.

Ví dụ

During the meeting, Sarah zipped her lips about the new project.

Trong cuộc họp, Sarah giữ im lặng về dự án mới.

John didn't zip his lips when asked about the party details.

John không giữ im lặng khi được hỏi về chi tiết bữa tiệc.

Did Mark zip his lips about the surprise event for Lisa?

Mark có giữ im lặng về sự kiện bất ngờ cho Lisa không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/zipped one's lips/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Zipped one's lips

Không có idiom phù hợp