Bản dịch của từ Zipped one's lips trong tiếng Việt
Zipped one's lips

Zipped one's lips (Phrase)
Giữ im lặng hoặc không tiết lộ thông tin.
To keep silent or not reveal information.
During the meeting, Sarah zipped her lips about the new project.
Trong cuộc họp, Sarah giữ im lặng về dự án mới.
John didn't zip his lips when asked about the party details.
John không giữ im lặng khi được hỏi về chi tiết bữa tiệc.
Did Mark zip his lips about the surprise event for Lisa?
Mark có giữ im lặng về sự kiện bất ngờ cho Lisa không?
Cụm từ "zipped one's lips" mang nghĩa là giữ im lặng, không tiết lộ hoặc chia sẻ thông tin. Cụm từ này thường được sử dụng trong ngữ cảnh giao tiếp để biểu thị sự thận trọng hoặc bí mật về một vấn đề nào đó. Không có sự khác biệt giữa tiếng Anh Mỹ và tiếng Anh Anh trong cách sử dụng cụm từ này; tuy nhiên, việc sử dụng từ "zip" có thể phổ biến hơn trong tiếng Anh Mỹ. Cụm từ thể hiện ý nghĩa hình ảnh, gợi lên hình ảnh về việc "khóa lại" miệng để tránh nói ra điều gì đó.
Cụm từ "zipped one's lips" có nguồn gốc từ động từ "zip", có nghĩa là đóng kín hoặc niêm phong, bắt nguồn từ tiếng Anh cổ. Hình ảnh của việc kéo khóa (zip) tượng trưng cho việc giữ kín thông tin hoặc không tiết lộ điều gì. Sự liên hệ giữa hành động này và nghĩa hiện tại thể hiện rõ ràng qua việc ngụ ý về việc giữ im lặng hoặc không chia sẻ thông tin, phản ánh sự bí mật trong giao tiếp.
Cụm từ "zipped one's lips" thường được sử dụng trong giao tiếp không chính thức, có nghĩa là giữ bí mật hoặc không tiết lộ thông tin. Trong các thành phần của IELTS, cụm từ này ít xuất hiện trong các bài kiểm tra nghe, nói, đọc và viết do tính chất trang trọng của ngôn ngữ yêu cầu. Tuy nhiên, nó có thể xuất hiện trong bối cảnh mô tả sự kín đáo hay sự giữ im lặng v ề một vấn đề nhạy cảm, thường gặp trong những cuộc thảo luận về sự bảo mật hoặc riêng tư trong cuộc sống hàng ngày.