Bản dịch của từ Zoarchaeologist trong tiếng Việt
Zoarchaeologist
Noun [U/C]
Zoarchaeologist (Noun)
zˌoʊhɚishˈoʊlɨtəs
zˌoʊhɚishˈoʊlɨtəs
01
(hiếm) cách viết khác của zooarchaeologist
Ví dụ
The zoarchaeologist studied ancient animal remains found in the area.
Người khảo cổ động vật đã nghiên cứu các hóa thạch động vật cổ xưa được tìm thấy trong khu vực.
The zoarchaeologist's research shed light on prehistoric human-animal relationships.
Nghiên cứu của nhà khảo cổ động vật đã làm sáng tỏ về mối quan hệ giữa loài người và động vật tiền sử.
Video ngữ cảnh
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Độ phù hợp
Không có từ phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Độ phù hợp
Không có từ phù hợp
Tần suất xuất hiện
1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp
Tài liệu trích dẫn có chứa từ
Idiom with Zoarchaeologist
Không có idiom phù hợp