Bản dịch của từ Zooarchaeologist trong tiếng Việt

Zooarchaeologist

Noun [U/C]

Zooarchaeologist (Noun)

01

Người điều tra di tích động vật tại các địa điểm khảo cổ; một người hành nghề hoặc chuyên gia về khảo cổ học vườn thú

A person who investigates the animal remains from archaeological sites a practitioner of or expert in zooarchaeology

Ví dụ

Dr. Smith is a zooarchaeologist studying ancient animal bones in Egypt.

Tiến sĩ Smith là một nhà zookhảo cổ học nghiên cứu xương động vật cổ đại ở Ai Cập.

Many people are not aware of zooarchaeologists' important contributions to society.

Nhiều người không nhận thức được những đóng góp quan trọng của các nhà zookhảo cổ học cho xã hội.

Is the zooarchaeologist presenting findings from the excavation at the conference?

Liệu nhà zookhảo cổ học có trình bày phát hiện từ cuộc khai quật tại hội nghị không?

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Zooarchaeologist

Không có idiom phù hợp