Bản dịch của từ Zoomorphosed trong tiếng Việt

Zoomorphosed

Adjective
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Zoomorphosed (Adjective)

01

Với thiết kế trang trí hoặc mang tính biểu tượng: được tạo thành hình dạng giống động vật.

Of a decorative or symbolic design formed into an animallike shape.

Ví dụ

The festival featured zoomorphosed decorations like lions and eagles.

Lễ hội có các trang trí hình thú như sư tử và đại bàng.

The community center does not use zoomorphosed designs in its artwork.

Trung tâm cộng đồng không sử dụng thiết kế hình thú trong tác phẩm nghệ thuật.

Are the new murals zoomorphosed or abstract in style?

Các bức tranh tường mới có hình thú hay mang phong cách trừu tượng?

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Zoomorphosed cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Zoomorphosed

Không có idiom phù hợp