Bản dịch của từ Zoster trong tiếng Việt

Zoster

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Zoster (Noun)

zˈɑstɚ
zˈɑstəɹ
01

(ở hy lạp cổ đại) thắt lưng hoặc thắt lưng.

In ancient greece a belt or girdle.

Ví dụ

In ancient Greece, women wore a zoster as a symbol of purity.

Ở Hy Lạp cổ đại, phụ nữ mặc một chiếc zoster như một biểu tượng của sự trong sáng.

Some cultures no longer use zoster in traditional ceremonies.

Một số văn hóa không còn sử dụng zoster trong các nghi lễ truyền thống nữa.

Did the ancient Greeks consider zoster an important accessory?

Người Hy Lạp cổ đại có xem zoster là một phụ kiện quan trọng không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/zoster/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Zoster

Không có idiom phù hợp