Bản dịch của từ -est trong tiếng Việt
-est

-est (Adjective)
John is the tallest person in our social group.
John là người cao nhất trong nhóm xã hội của chúng tôi.
She is not the fastest runner in the marathon.
Cô ấy không phải là người chạy nhanh nhất trong cuộc thi marathon.
Who is the smartest student in your class?
Ai là học sinh thông minh nhất trong lớp của bạn?
Chìa khóa "-est" là một hậu tố trong tiếng Anh, được sử dụng để hình thành tính từ so sánh bậc cao nhất. Khi được thêm vào một tính từ, hậu tố này chỉ ra rằng đối tượng đang được mô tả có đặc điểm vượt trội nhất trong một nhóm. Ví dụ, "tall" trở thành "tallest". Hậu tố này có cách sử dụng giống nhau trong cả tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, nhưng ngữ điệu có thể khác nhau do sự khác biệt trong phát âm giữa hai phương ngữ này.
Tiền tố "-est" có nguồn gốc từ tiếng Latinh, derivatum từ từ "optimus", nghĩa là "tốt nhất". Trong tiếng Anh hiện đại, "-est" được sử dụng để tạo ra dạng so sánh bậc cao nhất cho tính từ. Lịch sử ngữ nghĩa của tiền tố này phản ánh việc mô tả mức độ tối ưu hay vượt trội so với những cái khác, từ đó liên kết với chức năng so sánh trong ngữ pháp. Sự phát triển này chứng tỏ vai trò quan trọng của "-est" trong việc diễn đạt ý nghĩa tương đối trong ngôn ngữ.
Từ “-est” thường được sử dụng như một hậu tố trong tiếng Anh để hình thành tính từ so sánh nhất. Trong bốn thành phần của IELTS, “-est” xuất hiện chủ yếu trong phần Nghe và Đọc thông qua các câu mô tả và so sánh. Trong phần Viết và Nói, từ này thường được sử dụng để nhấn mạnh tính chất vượt trội trong các tình huống so sánh. “-est” có thể gặp trong mô tả về sản phẩm, đánh giá hoặc khi phân tích xu hướng.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Ít phù hợp