Bản dịch của từ -est trong tiếng Việt
-est
Adjective
-est (Adjective)
- ˈɛst
- ˈɛst
Ví dụ
John is the tallest person in our social group.
John là người cao nhất trong nhóm xã hội của chúng tôi.
She is not the fastest runner in the marathon.
Cô ấy không phải là người chạy nhanh nhất trong cuộc thi marathon.
Who is the smartest student in your class?
Ai là học sinh thông minh nhất trong lớp của bạn?
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Độ phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Độ phù hợp
Không có từ phù hợp
Tần suất xuất hiện
1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp
Tài liệu trích dẫn có chứa từ
Idiom with -est
Không có idiom phù hợp