Bản dịch của từ Give up trong tiếng Việt
Give up

Give up (Phrase)
She decided to give up smoking to improve her health.
Cô ấy quyết định từ bỏ hút thuốc để cải thiện sức khỏe của mình.
John didn't want to give up his dream of becoming a doctor.
John không muốn từ bỏ ước mơ trở thành bác sĩ của mình.
Many people find it hard to give up bad habits.
Nhiều người thấy khó khăn khi từ bỏ những thói quen xấu.
Give up (Verb)
She decided to give up smoking for the sake of her health.
Cô ấy quyết định từ bỏ hút thuốc vì sức khỏe của mình.
John didn't want to give up on his dream of becoming a doctor.
John không muốn từ bỏ ước mơ trở thành bác sĩ của mình.
The team refused to give up even when they were losing.
Đội không chịu từ bỏ ngay cả khi họ đang thua.
Dạng động từ của Give up (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Give up |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Gave up |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Given up |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Gives up |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Giving up |
"Cụm từ 'give up' là một động từ bất quy tắc trong tiếng Anh, mang ý nghĩa từ bỏ, không tiếp tục cố gắng hay chấp nhận thất bại trong một nỗ lực nào đó. Trong tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, 'give up' được sử dụng tương tự, không có sự khác biệt rõ rệt về nghĩa. Tuy nhiên, ngữ điệu và cách phát âm có thể thay đổi giữa hai biến thể ngôn ngữ, phù hợp với thói quen của từng vùng miền".
Cụm từ "give up" có nguồn gốc từ tiếng Anh cổ, trong đó "give" xuất phát từ động từ "giefan" có nghĩa là "cho" hoặc "tặng", trong khi "up" biểu thị sự hoàn thành hoặc kết thúc. "Give up" lần đầu xuất hiện trong văn bản vào thế kỷ 16, mang nghĩa từ bỏ một nỗ lực hay hy vọng. Ngày nay, cụm từ này được sử dụng rộng rãi để chỉ hành động từ bỏ hoặc chấm dứt một điều gì đó, thể hiện sự mất mát động lực hoặc quyết tâm.
Cụm từ "give up" xuất hiện với tần suất trung bình trong bốn thành phần của IELTS, đặc biệt trong phần Speaking và Writing, nơi người dùng thường diễn đạt ý tưởng từ bỏ hoặc chấm dứt một hành động nào đó. Trong các ngữ cảnh khác, "give up" thường được dùng trong giao tiếp hàng ngày để diễn tả việc từ bỏ một thói quen xấu, ý định hoặc một dự án. Cụm từ này mang ý nghĩa tâm lý sâu sắc về sự nỗ lực và thất bại.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp
Ít phù hợp
Tần suất xuất hiện
Tài liệu trích dẫn có chứa từ



