Bản dịch của từ 180 trong tiếng Việt
180

180 (Noun)
The community raised 180 dollars for local charities last month.
Cộng đồng đã quyên góp 180 đô la cho các tổ chức từ thiện địa phương tháng trước.
They did not collect 180 signatures for the petition.
Họ đã không thu thập được 180 chữ ký cho bản kiến nghị.
Did the event raise 180 dollars for social causes?
Sự kiện có quyên góp được 180 đô la cho các nguyên nhân xã hội không?
180 (Adjective)
The city has 180 community centers for social activities.
Thành phố có 180 trung tâm cộng đồng cho các hoạt động xã hội.
There are not 180 volunteers for the social event this year.
Năm nay không có 180 tình nguyện viên cho sự kiện xã hội.
Does the program provide support for 180 families in need?
Chương trình có hỗ trợ cho 180 gia đình cần thiết không?
Số 180, trong bối cảnh toán học, là một số nguyên tố chẵn, nằm giữa 179 và 181. Trong hệ thống đo lường góc, 180 độ là giá trị của một nửa vòng tròn, thường được sử dụng để chỉ sự thẳng hàng của các điểm. Trong cả tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, từ "one hundred eighty" được sử dụng. Tuy nhiên, cách viết có thể khác nhau ở các ngữ cảnh khác, nhưng việc sử dụng số và ý nghĩa vẫn đồng nhất.
Số 180 có nguồn gốc từ chữ Latinh "centum" có nghĩa là "một trăm" và chữ "octo" nghĩa là "tám". Sự kết hợp này phản ánh cách mà các số được tạo ra trong hệ thống số học. Trong lịch sử, số 180 được sử dụng rộng rãi trong nhiều lĩnh vực như toán học, địa lý, và vật lý, đặc biệt là trong các phép đo góc, nơi nó thể hiện một nửa vòng tròn (180 độ) và thúc đẩy sự phát triển của các khái niệm hình học hiện đại.
Trong bối cảnh IELTS, số từ "180" không phải là một từ vựng chính thức nhưng thường xuất hiện trong các bài thi thành phần Writing và Speaking khi mô tả số lượng, tỷ lệ hoặc kích thước. Ngoài ra, "180" có thể được sử dụng trong các tình huống khoa học và định lượng, chẳng hạn như trong các phép đo hoặc phân tích số liệu. Tuy nhiên, nó ít phổ biến hơn trong các phần Listening và Reading, nơi ngữ nghĩa thường hướng đến nội dung dài hơn và phức tạp hơn.