Bản dịch của từ 20-20 trong tiếng Việt
20-20

20-20 (Idiom)
Một tầm nhìn hoàn toàn rõ ràng hoặc sự hiểu biết về một cái gì đó.
A perfectly clear vision or understanding of something.
After the explanation, she had a 20-20 understanding of the issue.
Sau khi giải thích, cô ấy hiểu rõ vấn đề 20-20.
The workshop provided a 20-20 vision of the company's goals.
Buổi hội thảo cung cấp cái nhìn rõ ràng về mục tiêu của công ty 20-20.
Through the documentary, he gained a 20-20 insight into poverty.
Qua bộ phim tài liệu, anh ấy có cái nhìn sâu sắc về nghèo đói 20-20.
Thuật ngữ "20-20" thường được sử dụng để chỉ khả năng nhìn rõ ràng ở khoảng cách 20 feet, thường liên quan đến tiêu chuẩn thị lực tốt. Trong ngữ cảnh y tế, "20/20 vision" biểu thị việc nhìn thấy một ký hiệu nhỏ ở khoảng cách bình thường. Không có sự khác biệt đáng kể giữa Anh-Mỹ trong nghĩa và cách sử dụng của cụm từ này, tuy nhiên, hình thức viết có thể thay đổi giữa "20/20 vision" (Mỹ) và "20/20 eyesight" (Anh).
Thuật ngữ "20-20" bắt nguồn từ từ tiếng Latinh "viginti", nghĩa là hai mươi. Tổ hợp "20-20" được sử dụng chủ yếu trong ngữ cảnh kiểm tra thị lực, chỉ khả năng nhìn thấy rõ bằng mắt thường với độ phân giải tương đương với 20 feet (6 mét) ở người bình thường. Sự xuất hiện của thuật ngữ này trong lĩnh vực y học từ thế kỷ 20 đã làm nổi bật tầm quan trọng của chuẩn đoán và theo dõi sức khỏe mắt, trong khi vẫn giữ nguyên âm hưởng của con số gốc.
Từ "20-20" thường xuất hiện với tần suất thấp trong bốn thành phần của IELTS, bao gồm Nghe, Nói, Đọc và Viết. Trong bối cảnh IELTS, từ này có thể liên quan đến các chủ đề như thể thao, đặc biệt là bóng rổ hoặc bóng đá, nơi tỉ số "20-20" có thể ám chỉ một trận đấu hòa. Ngoài ra, trong các lĩnh vực khác, "20-20" còn được sử dụng để chỉ khả năng nhìn sắc nét, ám chỉ đến "20/20 vision". Sự đa dạng trong bối cảnh sử dụng cho thấy tính linh hoạt của từ này trong giao tiếp thường ngày.