Bản dịch của từ A fortiori trong tiếng Việt
A fortiori

A fortiori (Adjective)
Được sử dụng để diễn tả một kết luận có bằng chứng mạnh mẽ hơn so với kết luận đã được chấp nhận trước đó.
Used to express a conclusion for which there is stronger evidence than for a previously accepted one.
Her a fortiori argument convinced the jury of his innocence.
Lập luận fortiori của cô đã thuyết phục bồi thẩm đoàn về sự vô tội của anh ta.
The a fortiori evidence pointed to the suspect's guilt.
Bằng chứng fortiori chỉ ra tội lỗi của nghi phạm.
The a fortiori conclusion was reached after analyzing the data.
Kết luận fortiori được đưa ra sau khi phân tích dữ liệu.
"A fortiori" là một thuật ngữ xuất phát từ tiếng Latinh, có nghĩa là "với lý do mạnh mẽ hơn". Thuật ngữ này thường được sử dụng trong các lĩnh vực pháp lý và triết học để chỉ ra rằng nếu một điều gì đó đã được thiết lập, thì điều gì đó khác cũng phải đúng với lý do hợp lý hơn. Không có sự khác biệt rõ rệt giữa Anh Mỹ và Anh Anh trong từ ngữ này, vì nó thường giữ nguyên trong ngữ cảnh học thuật. Trong ngôn ngữ nói, thuật ngữ này thường được phát âm là /ɑː fɔːrˈtɪəri/, không có sự khác biệt lớn giữa các phương ngữ.
"Cụm từ 'a fortiori' có nguồn gốc từ tiếng Latinh, mang nghĩa 'bởi vì lý do mạnh mẽ hơn'. Nó được hình thành từ hai phần: 'a' (bởi) và 'fortiori', là dạng nguyên thể của 'fortis' (mạnh mẽ). Xuất hiện lần đầu trong các luận lý học cổ điển, nó thường được sử dụng để chỉ những lập luận dẫn đến kết luận mạnh mẽ hơn dựa trên các giả định đã được chấp nhận. Ngày nay, thuật ngữ này vẫn được áp dụng trong các lĩnh vực như pháp luật, triết học và logic để diễn đạt một phép suy diễn mạnh mẽ".
Từ "a fortiori" là một cụm từ Latinh được sử dụng trong ngữ cảnh pháp lý và triết học, tuy nhiên, tần suất sử dụng trong bốn thành phần của kỳ thi IELTS (Nghe, Nói, Đọc, Viết) là khá hạn chế. Nó thường xuất hiện trong các văn bản hàn lâm, đặc biệt trong lĩnh vực luật và luận lý, để diễn đạt lập luận mạnh hơn. Trong ngữ cảnh hàng ngày, cụm từ này có thể xuất hiện trong các cuộc thảo luận về lý do và chứng minh.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp