Bản dịch của từ A little trong tiếng Việt

A little

Adverb Phrase
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

A little (Adverb)

01

Ở mức độ nhỏ; nhẹ nhàng.

To a small degree slightly.

Ví dụ

I feel a little nervous about the upcoming social event.

Tôi cảm thấy hơi lo lắng về sự kiện xã hội sắp tới.

She is not a little shy when meeting new people.

Cô ấy không hề ngại ngùng khi gặp gỡ người mới.

Are you a little excited for the community gathering tomorrow?

Bạn có một chút hào hứng cho buổi gặp gỡ cộng đồng ngày mai không?

A little (Phrase)

01

Ở một mức độ nhỏ; phần nào.

To a small extent somewhat.

Ví dụ

The community center helps a little with social activities every month.

Trung tâm cộng đồng giúp một chút với các hoạt động xã hội mỗi tháng.

The local events do not attract a little interest from young people.

Các sự kiện địa phương không thu hút một chút quan tâm từ giới trẻ.

Can social media influence a little the way we connect with others?

Liệu mạng xã hội có thể ảnh hưởng một chút đến cách chúng ta kết nối không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/a little/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Bài mẫu IELTS Writing – Đề thi ngày 26/11/2016
[...] However, in reality, most of those products are of use to buyers [...]Trích: Bài mẫu IELTS Writing – Đề thi ngày 26/11/2016
Bài mẫu IELTS Writing Task 2– Đề thi ngày 25/3/2017
[...] Clearly the price of fuel has to do with pressing problems of traffic and pollution [...]Trích: Bài mẫu IELTS Writing Task 2– Đề thi ngày 25/3/2017
Bài mẫu IELTS Writing và từ vựng theo chủ đề Housing and Architecture
[...] In many cities around the world, people have influence in the design and construction of their houses [...]Trích: Bài mẫu IELTS Writing và từ vựng theo chủ đề Housing and Architecture
Bài mẫu Describe your favorite place in your house where you can relax
[...] I have a cosy reading chair and a bookcase in the room because I enjoy reading [...]Trích: Bài mẫu Describe your favorite place in your house where you can relax

Idiom with A little

Không có idiom phù hợp