Bản dịch của từ A little trong tiếng Việt
A little

A little (Adverb)
I feel a little nervous about the upcoming social event.
Tôi cảm thấy hơi lo lắng về sự kiện xã hội sắp tới.
She is not a little shy when meeting new people.
Cô ấy không hề ngại ngùng khi gặp gỡ người mới.
Are you a little excited for the community gathering tomorrow?
Bạn có một chút hào hứng cho buổi gặp gỡ cộng đồng ngày mai không?
A little (Phrase)
The community center helps a little with social activities every month.
Trung tâm cộng đồng giúp một chút với các hoạt động xã hội mỗi tháng.
The local events do not attract a little interest from young people.
Các sự kiện địa phương không thu hút một chút quan tâm từ giới trẻ.
Can social media influence a little the way we connect with others?
Liệu mạng xã hội có thể ảnh hưởng một chút đến cách chúng ta kết nối không?
Cụm từ "a little" thường được sử dụng để chỉ một lượng nhỏ về mặt số lượng hoặc mức độ, thường mang nghĩa tích cực hoặc chỉ sự khích lệ. Trong tiếng Anh, "a little" chỉ số lượng không đáng kể, và thường được dùng với danh từ không đếm được. Trong tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, "a little" được sử dụng tương tự và có nghĩa không khác biệt, tuy nhiên, ngữ điệu và ngữ cảnh sử dụng có thể thay đổi tùy thuộc vào vùng miền.
Từ "a little" xuất phát từ tiếng Anh cổ, được hình thành từ cụm từ "a" và "little", trong đó "little" có nguồn gốc từ tiếng Anh cổ "lytel", một dạng nhỏ hơn của "litt". Từ này mang ý nghĩa về sự nhỏ bé, ít ỏi. Trong ngữ cảnh hiện nay, "a little" được dùng để chỉ một lượng không đáng kể, thể hiện sự khiêm tốn hoặc mức độ hạn chế, đồng thời duy trì trong văn phong giao tiếp hằng ngày.
Cụm từ "a little" thường xuyên xuất hiện trong các bài thi IELTS, đặc biệt là trong phần Speaking và Writing, khi thí sinh cần diễn đạt ý kiến hoặc mô tả mức độ. Tần suất sử dụng trong phần Listening và Reading thấp hơn, nhưng vẫn có những ngữ cảnh cụ thể như trong các đoạn hội thoại hoặc văn bản mô tả. Trong các tình huống giao tiếp hàng ngày, "a little" thường được dùng để chỉ một lượng nhỏ, thể hiện sự khiêm tốn hoặc sự thoải mái trong việc đề cập đến độ lớn hoặc mức độ của một vấn đề.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Tần suất xuất hiện
Tài liệu trích dẫn có chứa từ



