Bản dịch của từ A mite trong tiếng Việt
A mite

A mite (Adverb)
She was a mite nervous before the social gathering.
Cô ấy hơi lo lắng trước buổi họp mặt xã hội.
He felt a mite uncomfortable at the crowded party.
Anh ấy cảm thấy hơi khó chịu trước bữa tiệc đông người.
They were a mite late to the social event due to traffic.
Họ đến sự kiện xã hội muộn một chút do giao thông.
Mite (tiếng Việt: bét) là một loại động vật thuộc lớp Arachnida, thường sống dưới dạng ký sinh hoặc tự do, có kích thước rất nhỏ, thông thường là dưới 1 mm. Bét có thể gây bệnh cho cây trồng và động vật, cũng như có thể là nguồn gây dị ứng cho con người. Trong tiếng Anh, không có sự khác biệt rõ ràng giữa Anh - Mỹ về từ này, cả hai đều sử dụng từ "mite" với cùng ý nghĩa và cách viết. Tuy nhiên, trong ngữ cảnh y học, thuật ngữ "mite" thường được nghiên cứu và sử dụng trong các lĩnh vực khác nhau nhằm chỉ đến các loài cụ thể như bét nhà (house mite) hay bét demodex.
Từ "mite" có nguồn gốc từ tiếng Latinh "mīnus", nghĩa là "nhỏ hơn", phản ánh kích thước tí hon của động vật này. Trong tiếng Anh, "mite" được sử dụng từ thế kỷ 14 để chỉ các loài động vật chân đốt nhỏ, thường gây hại cho cây trồng hoặc động vật. Sự kết nối giữa nguồn gốc và ý nghĩa hiện tại thể hiện sự nhấn mạnh vào kích thước nhỏ bé và ảnh hưởng của chúng trong hệ sinh thái.
Từ "a mite" thường được sử dụng trong bối cảnh mô tả sự nhỏ bé hay rất ít ỏi, có thể thấy trong các bài kiểm tra IELTS, đặc biệt là trong phần Đọc và Viết. Trong ngữ cảnh học thuật, từ này thường xuất hiện khi nêu bật một khía cạnh cụ thể nào đó trong nghiên cứu, ví dụ như mô tả mức độ ảnh hưởng hay sự tồn tại nhỏ bé của một yếu tố nào đó. Ngoài ra, từ cũng được sử dụng trong ngữ cảnh hàng ngày khi người nói muốn nhấn mạnh sự khiêm tốn hoặc ý chí nhỏ bé trong một tình huống cụ thể.