Bản dịch của từ A mite trong tiếng Việt

A mite

Adverb
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

A mite (Adverb)

ˈæmɨt
ˈæmɨt
01

(thân mật) ở một mức độ nhỏ; với số lượng nhỏ; hơn là.

(informal) to a small extent; in a small amount; rather.

Ví dụ

She was a mite nervous before the social gathering.

Cô ấy hơi lo lắng trước buổi họp mặt xã hội.

He felt a mite uncomfortable at the crowded party.

Anh ấy cảm thấy hơi khó chịu trước bữa tiệc đông người.

They were a mite late to the social event due to traffic.

Họ đến sự kiện xã hội muộn một chút do giao thông.

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/a mite/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with A mite

Không có idiom phù hợp