Bản dịch của từ Abdominousness trong tiếng Việt
Abdominousness
Abdominousness (Noun)
John's abdominousness affected his confidence during social gatherings.
Sự béo phì của John ảnh hưởng đến sự tự tin của anh ấy trong các buổi gặp gỡ xã hội.
Her abdominousness does not stop her from making friends.
Sự béo phì của cô ấy không ngăn cản cô ấy kết bạn.
Is abdominousness a concern for many people in social settings?
Liệu sự béo phì có phải là mối quan tâm của nhiều người trong các tình huống xã hội không?
Abdominousness (Adjective)
Có bụng to hoặc nhô ra.
Having a large or protruding abdomen.
His abdominousness made him the target of many jokes at school.
Sự phình bụng của anh ấy đã khiến anh trở thành mục tiêu của nhiều trò đùa ở trường.
Her abdominousness does not affect her confidence in social events.
Sự phình bụng của cô ấy không ảnh hưởng đến sự tự tin của cô trong các sự kiện xã hội.
Is abdominousness common among people in urban areas like New York?
Sự phình bụng có phổ biến trong số người ở các khu vực đô thị như New York không?
Chu Du Speak
Bạn
Luyện Speaking sử dụng Abdominousness cùng Chu Du Speak
Video ngữ cảnh
Họ từ
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp