Bản dịch của từ Abdominousness trong tiếng Việt

Abdominousness

Noun [U/C] Adjective

Abdominousness (Noun)

æbdəmˈɪnəsənz
æbdəmˈɪnəsənz
01

Trạng thái hoặc tính chất của việc có bụng to; béo phì.

The state or quality of having a large abdomen fatness.

Ví dụ

John's abdominousness affected his confidence during social gatherings.

Sự béo phì của John ảnh hưởng đến sự tự tin của anh ấy trong các buổi gặp gỡ xã hội.

Her abdominousness does not stop her from making friends.

Sự béo phì của cô ấy không ngăn cản cô ấy kết bạn.

Is abdominousness a concern for many people in social settings?

Liệu sự béo phì có phải là mối quan tâm của nhiều người trong các tình huống xã hội không?

Abdominousness (Adjective)

æbdəmˈɪnəsənz
æbdəmˈɪnəsənz
01

Có bụng to hoặc nhô ra.

Having a large or protruding abdomen.

Ví dụ

His abdominousness made him the target of many jokes at school.

Sự phình bụng của anh ấy đã khiến anh trở thành mục tiêu của nhiều trò đùa ở trường.

Her abdominousness does not affect her confidence in social events.

Sự phình bụng của cô ấy không ảnh hưởng đến sự tự tin của cô trong các sự kiện xã hội.

Is abdominousness common among people in urban areas like New York?

Sự phình bụng có phổ biến trong số người ở các khu vực đô thị như New York không?

BETA

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Abdominousness cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Abdominousness

Không có idiom phù hợp