Bản dịch của từ Abdominousness trong tiếng Việt
Abdominousness

Abdominousness (Noun)
John's abdominousness affected his confidence during social gatherings.
Sự béo phì của John ảnh hưởng đến sự tự tin của anh ấy trong các buổi gặp gỡ xã hội.
Her abdominousness does not stop her from making friends.
Sự béo phì của cô ấy không ngăn cản cô ấy kết bạn.
Is abdominousness a concern for many people in social settings?
Liệu sự béo phì có phải là mối quan tâm của nhiều người trong các tình huống xã hội không?
Abdominousness (Adjective)
Có bụng to hoặc nhô ra.
Having a large or protruding abdomen.
His abdominousness made him the target of many jokes at school.
Sự phình bụng của anh ấy đã khiến anh trở thành mục tiêu của nhiều trò đùa ở trường.
Her abdominousness does not affect her confidence in social events.
Sự phình bụng của cô ấy không ảnh hưởng đến sự tự tin của cô trong các sự kiện xã hội.
Is abdominousness common among people in urban areas like New York?
Sự phình bụng có phổ biến trong số người ở các khu vực đô thị như New York không?
Họ từ
Từ "abdominousness" chỉ trạng thái hoặc đặc điểm có bụng to hoặc dày, thường được dùng để mô tả sự tích tụ mỡ ở vùng bụng. Từ này là một biến thể hiếm gặp của "abdominous", vốn có nguồn gốc từ tiếng Latinh. Trong tiếng Anh, từ này không phổ biến và có thể không được áp dụng rộng rãi trong đời sống hàng ngày. Ý nghĩa của từ mang tính miêu tả và thường không được sử dụng trong ngữ cảnh chuyên môn hay y tế hiện đại.
Từ "abdominousness" có nguồn gốc từ tiếng Latin, với tiền tố "ab-" có nghĩa là "ra xa" và "dominus" nghĩa là "chủ" hay "người cai quản". Trong tiếng Anh, từ này dùng để chỉ tình trạng có bụng lớn hoặc béo phì. Sự kết hợp của các phần này phản ánh ý nghĩa thể hiện sự vượt trội về kích thước vùng bụng, đồng thời cho thấy mối liên hệ giữa sức khỏe thể chất và hình thức cơ thể. Qua thời gian, từ này đã được sử dụng trong khoa học y tế để mô tả một triệu chứng cụ thể liên quan đến sức khỏe.
Từ "abdominousness" thường không xuất hiện phổ biến trong bốn thành phần của kỳ thi IELTS: Nghe, Nói, Đọc và Viết. Trong bối cảnh học thuật và giao tiếp hàng ngày, từ này có khả năng được sử dụng trong các nghiên cứu liên quan đến sức khỏe, tâm lý học về hình thể hoặc dinh dưỡng, nhưng không phải là thuật ngữ thông dụng. Việc hiểu rõ ý nghĩa và ngữ cảnh sử dụng từ này có thể hữu ích cho việc mô tả tình trạng thể chất hoặc các nghiên cứu mô tả liên quan đến trọng lượng cơ thể.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp