Bản dịch của từ Aberrative trong tiếng Việt
Aberrative

Aberrative (Adjective)
Bị chệch hướng hoặc bị đánh bật trong giây lát và mạnh khỏi hướng đi hoặc quỹ đạo ưu thế hơn hoặc được mong đợi hơn.
Having deviated or been knocked momentarily and sharply from the more dominant or expected course or trajectory.
The aberrative behavior of teenagers often surprises their parents during discussions.
Hành vi lệch lạc của thanh thiếu niên thường khiến cha mẹ ngạc nhiên trong các cuộc thảo luận.
The community did not expect such aberrative actions from the local leaders.
Cộng đồng không mong đợi những hành động lệch lạc như vậy từ các nhà lãnh đạo địa phương.
Are there any aberrative trends in social behavior this year?
Có xu hướng lệch lạc nào trong hành vi xã hội năm nay không?
Từ "aberrative" xuất phát từ danh từ "aberration", có nghĩa là sự lệch hướng hoặc đi sai. "Aberrative" thường được sử dụng trong các ngữ cảnh khoa học để chỉ các hiện tượng hoặc hành vi không điển hình, khác thường. Trong tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, từ này có hình thức viết tương tự và được phát âm gần giống nhau, mặc dù có sự khác biệt nhỏ ở âm cuối. Từ này chủ yếu được dùng trong các lĩnh vực như tâm lý học hoặc sinh học để mô tả những điều lệch lạc so với tiêu chuẩn.
Từ "aberrative" xuất phát từ gốc Latin "aberratio", có nghĩa là "đi lệch" hoặc "lệch lạc". Từ này được hình thành từ tiền tố "ab-" (ra khỏi) và động từ "errare" (lầm lạc). Kể từ thế kỷ 17, thuật ngữ này đã được sử dụng trong ngữ cảnh khoa học và y học để chỉ những hiện tượng không bình thường hoặc lệch lạc so với tiêu chuẩn. Ý nghĩa hiện tại của "aberrative" phản ánh sự thiếu sót hoặc sai lệch, đặc biệt trong các lĩnh vực nghiên cứu và phân tích.
Từ "aberrative" ít xuất hiện trong bốn thành phần của kỳ thi IELTS, với tần suất thấp trong cả nghe, nói, đọc và viết. Tuy nhiên, nó thường được sử dụng trong ngữ cảnh khoa học, đặc biệt trong tâm lý học và sinh học, để mô tả sự lệch lạc hoặc không bình thường trong hành vi hoặc hiện tượng. Từ này có thể xuất hiện trong các bài viết nghiên cứu hoặc thảo luận về các trường hợp ngoại lệ trong dữ liệu hoặc hành vi con người.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp