Bản dịch của từ Aberrative trong tiếng Việt

Aberrative

Adjective
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Aberrative (Adjective)

ˈæbɚətˌeɪv
ˈæbɚətˌeɪv
01

Bị chệch hướng hoặc bị đánh bật trong giây lát và mạnh khỏi hướng đi hoặc quỹ đạo ưu thế hơn hoặc được mong đợi hơn.

Having deviated or been knocked momentarily and sharply from the more dominant or expected course or trajectory.

Ví dụ

The aberrative behavior of teenagers often surprises their parents during discussions.

Hành vi lệch lạc của thanh thiếu niên thường khiến cha mẹ ngạc nhiên trong các cuộc thảo luận.

The community did not expect such aberrative actions from the local leaders.

Cộng đồng không mong đợi những hành động lệch lạc như vậy từ các nhà lãnh đạo địa phương.

Are there any aberrative trends in social behavior this year?

Có xu hướng lệch lạc nào trong hành vi xã hội năm nay không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/aberrative/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Aberrative

Không có idiom phù hợp