Bản dịch của từ Abiogenist trong tiếng Việt
Abiogenist

Abiogenist (Noun)
(sinh học) người tin rằng sự sống có thể được tạo ra độc lập với sự sống trước đó.
Biology one who believes that life can be produced independently of antecedent life.
An abiogenist might argue for life on Mars without previous organisms.
Một nhà abiogenist có thể lập luận về sự sống trên Sao Hỏa mà không có sinh vật trước đó.
Many scientists do not support the abiogenist theory of life's origins.
Nhiều nhà khoa học không ủng hộ lý thuyết abiogenist về nguồn gốc của sự sống.
Could an abiogenist explain how life began on Earth alone?
Liệu một nhà abiogenist có thể giải thích sự sống bắt đầu trên Trái Đất một mình không?
Dạng danh từ của Abiogenist (Noun)
Singular | Plural |
---|---|
Abiogenist | Abiogenists |
Họ từ
Từ "abiogenist" (vốn có nguồn gốc từ từ "abiogenesis") chỉ đến một cá nhân hoặc nhà nghiên cứu tin rằng sự sống có thể phát sinh từ các vật chất vô sinh thông qua các quy trình hóa học tự nhiên, không cần sự can thiệp của sự sống trước đó. Trong tiếng Anh, không có sự khác biệt lớn giữa Anh-Mỹ đối với từ này về mặt nghĩa hay cách sử dụng. Tuy nhiên, từ này ít được dùng trong ngữ cảnh thông thường và chủ yếu xuất hiện trong các lĩnh vực khoa học như sinh học và hóa học.
Từ "abiogenist" có nguồn gốc từ tiếng Latin "abiogenes", được cấu thành từ hai phần: "a-" (không) và "biogenesis" (sự sống sinh ra). Thuật ngữ này chỉ những người tin rằng sự sống có thể phát sinh từ những chất không sống, trái ngược với quan điểm biogenesis, cho rằng sự sống chỉ có thể xuất phát từ sự sống trước đó. Sự phát triển của tư tưởng này trong thế kỷ 19 đã góp phần vào các cuộc tranh luận về nguồn gốc của sự sống, tạo nền tảng cho nghiên cứu về sinh học và sinh hóa sau này.
Từ "abiogenist" thường không xuất hiện phổ biến trong bốn thành phần của IELTS, bao gồm Nghe, Nói, Đọc và Viết. Trong bối cảnh học thuật, "abiogenist" thường được sử dụng trong các nghiên cứu về nguồn gốc sự sống và lý thuyết tiến hóa, chủ yếu trong các ngành như sinh học và hóa học. Ngoài ra, từ này cũng liên quan đến các cuộc thảo luận về những giả thuyết liên quan đến sự phát triển sự sống từ các hợp chất vô cơ, nhưng không phải là thuật ngữ thông dụng trong giao tiếp hàng ngày.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp