Bản dịch của từ Abiogenist trong tiếng Việt

Abiogenist

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Abiogenist (Noun)

eɪbˈaɪɑdʒənɪst
eɪbˈaɪɑdʒənɪst
01

(sinh học) người tin rằng sự sống có thể được tạo ra độc lập với sự sống trước đó.

Biology one who believes that life can be produced independently of antecedent life.

Ví dụ

An abiogenist might argue for life on Mars without previous organisms.

Một nhà abiogenist có thể lập luận về sự sống trên Sao Hỏa mà không có sinh vật trước đó.

Many scientists do not support the abiogenist theory of life's origins.

Nhiều nhà khoa học không ủng hộ lý thuyết abiogenist về nguồn gốc của sự sống.

Could an abiogenist explain how life began on Earth alone?

Liệu một nhà abiogenist có thể giải thích sự sống bắt đầu trên Trái Đất một mình không?

Dạng danh từ của Abiogenist (Noun)

SingularPlural

Abiogenist

Abiogenists

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/abiogenist/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Abiogenist

Không có idiom phù hợp