Bản dịch của từ Abjudicate trong tiếng Việt
Abjudicate

Abjudicate (Verb)
The committee will adjudicate the complaints from the community members tomorrow.
Ủy ban sẽ phân xử các khiếu nại từ các thành viên cộng đồng vào ngày mai.
They did not adjudicate the case fairly during the social justice meeting.
Họ đã không phân xử vụ việc một cách công bằng trong cuộc họp công lý xã hội.
Will the judge adjudicate the social issues raised by the activists?
Thẩm phán có phân xử các vấn đề xã hội mà các nhà hoạt động nêu ra không?
Hãy bác bỏ.
The judge will abjudicate the case on social justice this Friday.
Thẩm phán sẽ phán quyết vụ án về công bằng xã hội vào thứ Sáu.
They did not abjudicate the community's needs during the meeting last week.
Họ đã không phán quyết nhu cầu của cộng đồng trong cuộc họp tuần trước.
Will the committee abjudicate the complaints about housing inequality soon?
Liệu ủy ban có phán quyết các khiếu nại về bất bình đẳng nhà ở sớm không?
Từ "abjudicate" là một động từ ít được sử dụng, có nghĩa là quyết định hoặc phán quyết về một vấn đề, thường trong bối cảnh pháp lý. Từ này không có sự khác biệt đáng kể giữa Anh-Anh và Anh-Mỹ trong cách phát âm và nghĩa. Tuy nhiên, chi tiết sử dụng có thể thay đổi tùy thuộc vào bối cảnh pháp lý cụ thể, cùng với các thuật ngữ pháp lý khác trong từng khu vực. Từ này thường xuất hiện trong các tài liệu pháp lý và tranh tụng.
Từ "abjudicate" có nguồn gốc từ tiếng Latinh, với tiền tố "ab-" có nghĩa là "ra khỏi" và gốc "judicare", nghĩa là "điều chỉnh" hoặc "phán xét". Từ này ban đầu được sử dụng trong ngữ cảnh pháp lý để chỉ việc giải quyết một cuộc tranh chấp bằng phán quyết của một thẩm phán hoặc một cơ quan có thẩm quyền. Ngày nay, nghĩa của từ vẫn giữ vai trò trung tâm trong lĩnh vực pháp luật, thể hiện sự loại bỏ hay giải quyết chính thức nỗi lo lắng hoặc mâu thuẫn.
Từ “abjudicate” có tần suất sử dụng thấp trong bốn thành phần của IELTS, bởi vì đây là thuật ngữ pháp lý không phổ biến trong văn phạm tiếng Anh thông dụng. Trong bối cảnh pháp lý, từ này thường được sử dụng để chỉ hành động quyết định hoặc phân xử một vụ án. Nó cũng có thể xuất hiện trong các tài liệu học thuật liên quan đến luật hoặc quy trình giải quyết tranh chấp, nhưng không thường xuyên.